STT
|
Tên sách
|
Tác giả
|
1
|
Giáo trình quản trị học căn bản
|
TS. Trần Đăng Thịnh (chủ biên) - ThS. Nguyễn Thị Hồng - ThS. Phan Thị Thanh Hiền
|
2
|
English for Environmental Technology (Anh Văn chuyên ngành công nghệ môi trường)
|
ThS. Đặng Thị Vân Anh - ThS. Phan Vũ Bình Minh
|
3
|
Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê (Tập 4)
|
Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
|
4
|
Thành phố Hồ Chí Minh xây dựng, phát triển và hội nhập - Ho Chi Minh City construction, development and integration 2015 ( Song ngữ Anh-Việt)
|
Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
5
|
Đồng chí Nguyễn Văn Linh với cách mạng miền Nam, với Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thành ủy - Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân -Ủy ban MTTQ Việt Nam
|
6
|
Tổng tập Trần Trọng Đăng Đàn. Nghiên cứu - Lý luận - Phê Bình văn học nghệ thuật văn hóa tư tưởng khoa học xã hội và nhân văn (Tập 2)
|
Trần Trọng Đăng Đàn
|
7
|
Để viết phóng sự thành công
|
Huỳnh Dũng Nhân
|
8
|
Ca Văn Thỉnh Tổng tập
|
Ca Văn Thỉnh
|
9
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
|
Nhiều tác giả
|
10
|
Trung kì dân biến thỉ mạt kí ( Đầu cuối cuộc dân biến năm 1908 ở Trung kì)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
11
|
Pháp luật liên hiệp hậu chi tân Việt Nam (Nước Việt Nam mới sau khi liên hiệp với Pháp)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
12
|
Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học
|
ThS. Phạm Thị Hằng
|
13
|
Giáo trình môi trường đại cương
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo
|
14
|
Giáo trình ứng dụng PSIM trong Điện tử công suất (Giáo trình dành cho sinh viên ngành Điện - Điện tử)
|
ThS. Đỗ Đức Trí - ThS. Vương Thị Ngọc Hân
|
15
|
Giáo trình máy tính và mạng máy tính
|
ThS. Nguyễn Đăng Quang
|
16
|
Khảo luận về ngữ pháp Việt Nam
|
Nguyễn Hiến Lê
|
17
|
Vương Dương Minh - Thân thế & học thuyết
|
Phan Văn Hùm
|
18
|
Phật giáo triết học
|
Phan Văn Hùm
|
19
|
Nỗi lòng Đồ Chiểu
|
Phan Văn Hùm
|
20
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới (Tập 3)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
21
|
Thầm lặng
|
Bình Nguyên Lộc
|
22
|
Đò dọc
|
Bình Nguyên Lộc
|
23
|
Hoàng Sa Trường Sa lãnh thổ Việt Nam nhìn từ công pháp quốc tế
|
Nguyễn Q.Thắng
|
24
|
Đông Dương Chính trị luận
|
Nguyễn Q.Thắng
|
25
|
Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê (Tập 3)
|
Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
|
26
|
60 lễ hội truyền thống Việt Nam
|
Thạch Phương - Lê Trung Vũ
|
27
|
Kho tàng truyện trạng Việt Nam (Tập 2)
|
Thạch Phương - Nguyễn Chí Bền - Mai Hương ( Sưu tầm, Biên soạn, Giới thiệu )
|
28
|
Kho tàng truyện trạng Việt Nam (Tập 1)
|
Thạch Phương - Nguyễn Chí Bền - Mai Hương ( Sưu tầm, Biên soạn, Giới thiệu )
|
29
|
Nghệ thuật biết thắng từng bước
|
GS. Trần Nhâm
|
30
|
Tuyển tập Vương Hồng Sển
|
Nguyễn Q.Thắng
|
31
|
Tuyển tập Vũ Hạnh (Tập 2)
|
Vũ Hạnh
|
32
|
Tuyển tập Vũ Hạnh (Tập 1)
|
Vũ Hạnh
|
33
|
Giai thoại dân gian Việt Nam (Tập 2)
|
Kiều Văn
|
34
|
Giai thoại dân gian Việt Nam (Tập 1)
|
Kiều Văn
|
35
|
Quảng Nam đất nước & nhân vật
|
Nguyễn Q.Thắng
|
36
|
Lịch sử nghề luật sư ở Việt Nam
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
37
|
Giáo trình thông tin di động
|
PGS. TS Phạm Hồng Liên
|
38
|
Giáo trình quá trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực phẩm - Tập 2 - Quá trình và thiết bị truyền nhiệt - Phần 2 - Các quá trình và thiết bị xử lý nhiệt trong thực phẩm
|
TS. Nguyễn Tấn Dũng
|
39
|
Từ điển tác gia Việt Nam
|
Nguyễn Q.Thắng
|
40
|
Thả tù binh Pháp giữa Sài Gòn 1950
|
Dương Linh
|
41
|
Ca dao Nam Trung Bộ
|
Thạch Phương - Ngô Quang Hiển (sưu tầm - tuyển chọn)
|
42
|
Quyết tâm tiến lên! Biết tiến lên
|
Võ Nguyên Giáp (Nguyễn Văn Khoan sưu tầm)
|
43
|
Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê (Tập 2)
|
Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
|
44
|
Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê (Tập 1)
|
Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
|
45
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới ( Tập 4)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
46
|
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc ( Tập 4)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
47
|
Quảng Nam trong hành trình mở cõi và giữ nước
|
Nguyễn Q.Thắng
|
48
|
Lê triều hình luật
|
Nguyễn Q.Thắng
|
49
|
Về phong trào đô thị miền Nam trong kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975)
|
PGS.TS. Lê Cung (Chủ biên)
|
50
|
Nguyễn Trung Trực khúc ca bi tráng
|
Dương Linh
|
51
|
Sơn Vương nhà văn, người tù thế kỷ ( Tập 2)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
52
|
Lê Văn Khôi
|
Nguyễn Q.Thắng
|
53
|
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc ( Tập 3)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
54
|
Vầng sáng từ phương Đông (song ngữ Anh-Việt)
|
Đức Đạt - Lai Lạt - Ma XIV
|
55
|
Truyện cổ Phật giáo
|
Diệu Hạnh Giao Trinh (Việt dịch)
|
56
|
Triết lý nhà Phật
|
Đoàn Trung Còn ( biên soạn)
|
57
|
Pháp giáo nhà Phật
|
Đoàn Trung Còn
|
58
|
Những nét văn hóa đạo Phật
|
Thích Phụng Sơn (biên soạn)
|
59
|
Lược sử Phật giáo
|
Edward Conze
|
60
|
Đạo Phật và môi trường
|
Thích Nhuận Đạt (soạn dịch)
|
61
|
Đạo lý nhà Phật
|
Đoàn Trung Còn
|
62
|
Các tông phái đạo Phật
|
Đoàn Trung Còn
|
63
|
Nam kỳ phong tục nhơn vật diễn ca
|
Nguyễn Liên Phong
|
64
|
Khổng tử và luận ngữ
|
Nguyễn Hiến Lê
|
65
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới ( Tập 1)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
66
|
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc ( Tập 2)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
67
|
Kỷ yếu hội thảo Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện
|
Viện sư phạm kỹ thuật
|
68
|
Điện Biên Phủ hình ảnh và sự kiện
|
Bùi Biên Thùy ( Chủ biên) - Đoàn Công Tính - Nguyễn Bửu Khánh
|
69
|
Kinh nghiệm đọc sách và tự học hiệu quả (Tuyển chọn 69 bài viết hay)
|
Nhiều tác giả
|
70
|
Để viết một đoạn tiếng Anh hiệu quả
|
Nguyễn Mạnh Thảo
|
71
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới (Tập 2)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
72
|
Từ điển Địa danh hành chính Nam bộ
|
Nguyễn Đình Tư
|
73
|
80 Câu hỏi quản lý Nhà nước về giáo dục và đào tạo
|
ThS. Nguyễn Như Khương
|
74
|
Giáo trình các trường phái tâm lý học trên thế giới
|
ThS. Bùi Thị Bích
|
75
|
Lập trình Android cơ bản (Dành cho sinh viên chuyên ngành Điện - Điện tử, Điện tử viễn thông, Tự động hóa)
|
ThS. Nguyễn Văn Hiệp - KS. Đinh Quang Hiệp
|
76
|
Giáo trình xử lý ảnh Y Sinh (Ngành Kỹ thuật y sinh)
|
TS. Nguyễn Thanh Hải
|
77
|
Giáo trình ứng dụng Hypermesh chia lưới mô hình 3D trong mô phỏng (CAE)
|
TS. Phạm Sơn Minh - KS. Nguyễn Quốc Huy
|
78
|
Văn hóa dân gian huyện Đồng Xuân
|
Nguyễn Đình Chúc
|
79
|
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc ( Tập 1)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
80
|
Giáo trình quản trị chất lượng
|
TS. Đặng Ngọc Sự- GS.TS. Nguyễn Đình Phan
|
81
|
Kinh tế Việt Nam năm 2011 kiềm chế lạm pháp và ổn định kinh tế vĩ mô
|
GS.TS. Nguyễn Kế Tuấn
|
82
|
Giáo trình quản trị tác nghiệp
|
TS. Trương Đức Lực - ThS. Nguyễn Đình Trung
|
83
|
Giáo trình khởi sự kinh doanh
|
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền
|
84
|
Giáo trình pháp luật kinh tế
|
TS. Nguyễn Hợp Toàn
|
85
|
Bài tập quản trị chiến lược
|
PGS.TS Ngô Kim Thanh
|
86
|
Quản trị marketing
|
PGS.TS.Trương Đình Chiến
|
87
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
|
PGS.TS Ngô Kim Thanh
|
88
|
Giáo trình lập dự án đầu tư
|
PGS.TS. Nguyễn Bạch Nguyệt
|
89
|
Bài tập quản trị tác nghiệp
|
ThS. Nguyễn Đình Trung
|
90
|
Quản trị kinh doanh đương đại
|
PGS.TS. Lê Công Hoa - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền
|
91
|
Thống kê kinh tế
|
TS. Bùi Đức Triệu (Chủ biên)
|
92
|
Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh
|
PGS.TS. Hoàng Văn Hoa - PGS.TS. Trần Thị Vân Hoa
|
93
|
Giáo trình kế toán quản trị
|
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
|
94
|
Hồ Chí Minh sáng tạo, đổi mới
|
PGS.TS Bùi Đình Phong
|
95
|
Hoàng Việt luật lệ (Tập 5)
|
Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu
|
96
|
Hoàng Việt luật lệ (Tập 4)
|
Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu
|
97
|
Sơn Vương nhà văn, người tù thế kỷ ( Tập 1)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
98
|
Địa chí Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thạch Phương - Nguyễn Trọng Minh (Chủ Biên)
|
99
|
Lịch sử thế giới ( Tập 4)
|
Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang
|
100
|
Giang sơn Việt Nam đây: Non nước Quảng Trị
|
Nguyễn Đình Tư
|
101
|
Địa chí Bến Tre
|
Thạch Phương - Đoàn Tứ (Chủ biên)
|
102
|
Đào Trinh Nhất - Tác phẩm 4
|
Nguyễn Q.Thắng
|
103
|
Đào Trinh Nhất - Tác phẩm 3
|
Nguyễn Q.Thắng
|
104
|
Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh thực hành
|
Nguyễn Mạnh Thảo
|
105
|
Tiểu sử & hành trạng các nhà khoa bảng hán học nam bộ
|
Nguyễn Đình Tư
|
106
|
Kỷ yếu hội thảo khai thác tài nguyên số trong thư viện thực trạng - công nghệ - giải pháp
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - Thư viện
|
107
|
Sài Gòn đất và người
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
108
|
Chiến tranh và hòa bình (Tập 4)
|
Liep Tônxtôi
|
109
|
Hàn Phi Tử
|
Nguyễn Hiến Lê -Giản Chi
|
110
|
Hoàng Việt luật lệ (Tập 3)
|
Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu (Nguyễn Q.Thắng - Nguyễn Văn Tài giới thiệu)
|
111
|
Hoàng Việt luật lệ (Tập 2)
|
Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu (Nguyễn Q.Thắng - Nguyễn Văn Tài giới thiệu)
|
112
|
Hoàng Việt luật lệ (Tập 1)
|
Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu (Nguyễn Q.Thắng - Nguyễn Văn Tài giới thiệu)
|
113
|
Non nước Ninh Thuận
|
Nguyễn Đình Tư
|
114
|
Non nước Khánh Hòa
|
Nguyễn Đình Tư
|
115
|
Bùi Hữu Nghĩa và kim thạch kì duyên
|
Nguyễn Q.Thắng
|
116
|
Phan Châu Trinh qua những tài liệu mới (Tập 2)
|
Lê Thị Kinh - Hiệu chỉnh: nhà văn Nguyên Ngọc
|
117
|
Phan Châu Trinh qua những tài liệu mới (Tập 1)
|
Lê Thị Kinh - Hiệu chỉnh: nhà văn Nguyên Ngọc
|
118
|
Tìm hiểu con người xứ Quảng
|
Nguyên Ngọc
|
119
|
Non nước Phú Yên
|
Nguyễn Đình Tư
|
120
|
Thu Bồn - gói nhân tình
|
Huỳnh Minh Nhân
|
121
|
Tuân tử
|
Nguyễn Hiến Lê -Giản Chi
|
122
|
Văn hóa dân gian đảo Phú Quốc
|
Trương Thanh Hùng
|
123
|
Địa chí Long An
|
Thạch Phương - Lưu Quang Tuyến (Chủ biên)
|
124
|
Lịch sử văn minh Ấn Độ
|
Will Durant
|
125
|
Mặc Học (Mặc tử và Biệt Mặc)
|
Nguyễn Hiến Lê
|
126
|
Cẩm nang tư duy viết
|
Richard Paul - Linda Elder
|
127
|
Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu
|
Richard Paul - Linda Elder
|
128
|
Cẩm nang tư duy đọc
|
Richard Paul - Linda Elder
|
129
|
Cẩm nang tư duy phản biện khái niệm và công cụ
|
Richard Paul - Linda Elder
|
130
|
Cẩm nang tư duy phân tích
|
Dr. Linda Elder - Dr. Richard Paul
|
131
|
Cain - Kịch 3 hồi
|
Byron
|
132
|
Marie tudor - Kịch 3 ngày
|
Victor Hugo
|
133
|
Kịch lãng mạn Anh-Pháp thế kỷ XIX
|
Phùng Văn Tửu
|
134
|
Địa chí Quảng Nam - Đà Nẵng
|
Thạch Phương - Nguyễn Đình An
|
135
|
Chiến tranh và hòa bình (Tập 2)
|
Liep Tônxtôi
|
136
|
Thành phố Hồ Chí Minh phát triển và hội nhập - Ho Chi Minh City development and integration 2014 ( Song ngữ Anh-Việt)
|
Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
137
|
Chiến tranh và hòa bình (Tập 1)
|
Liep Tônxtôi
|
138
|
Chiến tranh và hòa bình (Tập 3)
|
Liep Tônxtôi
|
139
|
Hồi ký căn cứ kháng chiến khu Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định (1945-1975) (Tập 2)
|
Nhiều tác giả
|
140
|
Cách xử thế của người nay
|
K.C. Ingram
|
141
|
Đào Trinh Nhất - Tác phẩm 1
|
Nguyễn Q.Thắng
|
142
|
Trần Văn Dư với phong trào Nghĩa hội
|
Nguyễn Q.Thắng
|
143
|
Lược khảo Hoàng Việt luật lệ (Tìm hiểu luật Gia Long)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
144
|
Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh nguồn sáng dẫn đường
|
Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh - Ban Tuyên giáo
|
145
|
Bác Hồ với miền Nam, miền Nam với Bác Hồ
|
Nhiều tác giả
|
146
|
Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh - Ánh sáng của trí tuệ và niềm tin
|
Nhiều tác giả
|
147
|
Đời viết văn của tôi
|
Nguyễn Hiến Lê
|
148
|
Tiến trình văn nghệ miền Nam
|
Nguyễn Q.Thắng
|
149
|
Lịch sử phê bình văn học Việt Nam hiện đại (Giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến năm 1945)
|
PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên)
|
150
|
Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại - Một số đặc điểm
|
PGS.TS. Trần Thị Việt Trung - TS. Cao Thị Hảo (Đồng chủ biên)
|
151
|
Bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa một số dân tộc thiểu số ở Việt Bắc
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc (Chủ biên)
|
152
|
Bản sắc dân tộc trong thơ ca các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại (Khu vực phía Bắc Việt Nam)
|
PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên)
|
153
|
Hình tượng nhân vật phụ nữ trong văn xuôi Việt Nam hiện đại
|
PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên)
|
154
|
Kỷ yếu Hội nghị nghiên cứu khoa học năm học 2013 - 2014
|
Nhiều tác giả
|
155
|
Từ điển Tày - Việt
|
Lương Bèn (Chủ biên)
|
156
|
Cách mạng tháng Tám năm 1945 (Một số chuyên khảo)
|
PGS.TS. Vũ Quang Hiển (Chủ biên)
|
157
|
Khảo cổ học và dân tộc học đại cương
|
ThS. Nguyễn Đức Thắng
|
158
|
Văn học Tuyên Quang thời kỳ đổi mới (1986 - 2006) - Tác phẩm và dư luận
|
TS. Trần Thị Lệ Thanh
|
159
|
Giáo trình Phân tích hoạt động kinh doanh
|
TS. Ngô Xuân Hoàng - ThS. Đồng Văn Đạt (Đồng chủ biên)
|
160
|
Kỹ thuật đo đếm điện năng
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Công
|
161
|
Thế giới nghệ thuật trong tiểu thuyết của Chu Lai
|
PGS.TS. Nguyễn Đức Hạnh
|
162
|
Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ ca dao Phú Yên
|
Nguyễn Đình Chúc
|
163
|
Việt sử giai thoại
|
Đào Trinh Nhất
|
164
|
Việt Nam tây thuộc sử
|
Đào Trinh Nhất
|
165
|
Sơn Vương với an ninh quần đảo
|
Nguyễn Q.Thắng
|
166
|
Phan Đình Phùng một vị anh hùng có quan hệ đến lịch sử hiện thời
|
Đào Trinh Nhất
|
167
|
Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên 1917
|
Đào Trinh Nhất
|
168
|
Lễ Tá Thổ ở Phú Yên
|
Nguyễn Đình Chúc
|
169
|
Huỳnh Thúc Kháng tác phẩm
|
Nguyễn Q.Thắng
|
170
|
Huỳnh Thúc Kháng con người và thơ văn
|
Nguyễn Q.Thắng
|
171
|
Địa danh Phú Yên
|
Nguyễn Đình Chúc
|
172
|
Con trời ngã xuống đất đen (Việt sử chí dị)
|
Đào Trinh Nhất
|
173
|
Câu đố Việt Nam
|
Nguyễn Đình Chúc
|
174
|
Bình Nguyên Lộc với hương gió Đồng Nai
|
Nguyễn Q.Thắng
|
175
|
Truyện cười Ba Giai - Tú Xuất (Tập 4)
|
Kiều Văn
|
176
|
Truyện cười Ba Giai - Tú Xuất (Tập 3)
|
Kiều Văn
|
177
|
Truyện cười Ba Giai - Tú Xuất (Tập 2)
|
Kiều Văn
|
178
|
Truyện cười Ba Giai - Tú Xuất (Tập 1)
|
Kiều Văn
|
179
|
Hò khoan Phú Yên
|
Nguyễn Đình Chúc
|
180
|
Ngôn ngữ báo chí và biên tập báo
|
Tiến sĩ Ngôn ngữ Hồ Xuân Mai
|
181
|
Từ ngữ Anh-Việt (English-Vietnamese)-Giáo dục học Ngôn ngữ và Ngoại ngữ Tiếng Anh (Terms of language Education and English as a Foreign Language)
|
Đỗ Minh Hùng
|
182
|
Tuyển tập Mã Thế Vĩnh (song ngữ Tày, Nùng-Việt)
|
Mai Thế-Vân Trung (Tuyển chọn và biên soạn)
|
183
|
Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý ngành giáo dục ở vùng đặc biệt khó khăn khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc (chủ biên)
|
184
|
Nghiên cứu, lí luận phê bình Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam-Thời kỳ hiện đại-Diện mạo và đặc điểm
|
PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên)-ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
185
|
Huyện Chợ Mới-Lịch sử kháng chiến chống xâm lược và xây dựng, bảo vệ Tổ quốc (1945-2012)
|
Ban chấp hành Đảng bộ Huyện Chợ Mới
|
186
|
Giáo trình xây dựng văn hóa và văn hóa doanh nghiệp
|
PGS.TS. Nguyễn Khắc Hùng-TS. Lê Đình Viên
|
187
|
Giáo trình phát triển vùng
|
TS. Nguyễn Xuân Trường
|
188
|
Giáo trình lý luận Xã hội học tập
|
PGS.TS. Nguyễn Khắc Hùng-TS. Lê Đình Viên
|
189
|
Phân tích dữ liệu với R
|
GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
190
|
Hương gió phương Nam (Tập 2)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
191
|
Hương gió phương Nam (Tập 1)
|
Nguyễn Q.Thắng
|
192
|
Lịch sử lập hiến Cách mạng Việt Nam
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
193
|
Văn hóa dân gian Vũng Rô-Đèo Cả-Đá Bia
|
Nguyễn Đình Chúc
|
194
|
Chư tôn thiền đức phật giáo Phú Yên
|
Nguyễn Đình Chúc
|
195
|
Những nhà giáo dục nổi tiếng các thời đại
|
ThS. Nguyễn Thanh Thủy
|
196
|
Giáo trình kinh tế năng lượng
|
PGS.TS Đặng Thành Trung, ThS. Lại Hoài Nam
|
197
|
Giáo trình Hóa phân tích môi trường
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Sức
|
198
|
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán
|
ThS. Vòng Thình Nam (chủ biên), ThS. Võ Thị Xuân Hạnh
|
199
|
Hỏi đáp về thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
|
Nguyễn Mạnh Chinh
|
200
|
Hỏi đáp về kỹ thuật VAC (Tập 2)
|
GS.TS. Hà Minh Trung
|
201
|
Hỏi đáp về kỹ thuật VAC (Tập 1)
|
GS.TS. Ngô Thế Dân
|
202
|
Vườn rau dinh dưỡng gia đình
|
Nguyễn Văn Hoan
|
203
|
Tự học nghề trồng nấm
|
Nguyễn Lân Dũng
|
204
|
Trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây Ngô
|
Nguyễn Đăng Nghĩa
|
205
|
Những kinh nghiệm hay trong nghề làm vườn
|
Ngô Thế Dân
|
206
|
Kỹ thuật và kinh nghiệm trồng rau trái vụ
|
GS.TS. Phạm Văn Biên
|
207
|
Kỹ thuật trồng rau an toàn
|
GS. TS. Trần Khắc Thi
|
208
|
Kỹ thuật trồng một số cây thực phẩm và cây dược liệu
|
PGS. TS. Triệu Văn Hùng
|
209
|
Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp cây đặc sản rừng
|
GS.TS Phạm Đức Tuấn, GS.TS Nguyễn Xuân Quát
|
210
|
Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ
|
Triệu Văn Hùng
|
211
|
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao
|
TT Khuyến nông Khuyến lâm
|
212
|
Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao
|
GS.TS. Trương Đích
|
213
|
Văn hóa dân gian người Việt ở Nam Bộ
|
Thạch Phương-Hồ Lệ-Huỳnh Lứa-Nguyễn Quang Vinh
|
214
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học 40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Thành quả và triển vọng
|
PGS.TS. Nguyễn Tiến Lực
|
215
|
Thái độ của sĩ phu Việt Nam thời tiếp xúc Đông - Tây (từ thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX)
|
TS. Trần Thuận
|
216
|
Kính chào thế hệ thứ tư
|
Võ Văn Kiệt
|
217
|
Bác Hồ với văn nghệ
|
Trần Quân Ngọc
|
218
|
Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ
|
GS.TS. Trương Đích
|
219
|
Kỹ thuật ghép cây Rau - Hoa - Quả
|
Phạm Văn Côn
|
220
|
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây
|
Phạm Văn Côn
|
221
|
Hỏi đáp về đất, phân bón và cây trồng
|
TS. Nguyễn Công Vinh
|
222
|
Côn trùng và động vật hại nông nghiệp Việt Nam
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
223
|
Cây có múi giống và kỹ thuật trồng
|
Nguyễn Văn Luật
|
224
|
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
|
Nguyễn Văn Bộ
|
225
|
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp
|
Phạm Văn Lầm
|
226
|
Proceedings of The 2nd International Conference on Green Technology and Sustainable Development, 2014 (Volume 2)//Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2014 (Tập 2)(Song ngữ Anh Việt)
|
Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM
|
227
|
Proceedings of The 2nd International Conference on Green Technology and Sustainable Development, 2014 (Volume 1)//Kỷ yếu Hội nghị quốc tế lần thứ 2 về Công nghệ xanh và phát triển bền vững năm 2014 (Tập 1)(Song ngữ Anh Việt)
|
Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM
|
228
|
Nhân sinh quan và thơ văn Trung Hoa
|
Lâm Ngữ Đường
|
229
|
Hồ Chí Minh con người của sự sống
|
GS.TS Mạch Quang Thắng
|
230
|
Ngữ pháp tiếng Anh-Các thì đơn giản dễ hiểu (Tiếng Anh thực hành)
|
Trương Văn Vỹ
|
231
|
Xứ đàng trong năm 1621
|
Cristophoro Borri
|
232
|
Một góc nhìn về văn hóa biển
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
233
|
Truyền thống luật sư Việt Nam
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
234
|
Giáo trình tiến hóa
|
TS. Lê Văn Tường Huân
|
235
|
Giáo trình lý luận dạy học kỹ thuật nông nghiệp đại cương
|
TS. Nguyễn Duân
|
236
|
Giáo trình giải phẫu so sánh động vật
|
PGS.TS. Lê Trọng Sơn
|
237
|
Giáo trình đánh giá trong giáo dục
|
TS. Trần Văn Hiếu
|
238
|
Đại cương triết học Trung Quốc (Tập 2)
|
Giản Chi-Nguyễn Hiến Lê
|
239
|
Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh)
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
240
|
Tín ngưỡng dân gian những góc nhìn
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
241
|
Tư tưởng Việt Nam thời Trần
|
TS. Trần Thuận
|
242
|
Cọp trong văn hóa dân gian
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
243
|
Ghe bầu Nam Trung bộ và ghe xuồng Nam bộ
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
244
|
Kinh dịch - Đạo của người quân tử
|
Nguyễn Hiến Lê
|
245
|
Đại cương triết học Trung Quốc (Tập 1)
|
Giản Chi-Nguyễn Hiến Lê
|
246
|
Thông báo khoa học-Kỷ niệm 35 năm thành lậpbảo tàng lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh (1979 - 2014)
|
Sở VHTT&DL
|
247
|
Thiện chiếu-Nhà cải cách Phật giáo
|
Nguyễn Q.Thắng
|
248
|
Khoa cử và giáo dục Việt Nam
|
Nguyễn Q.Thắng
|
249
|
Tchékhov
|
Nguyễn Hiến Lê
|
250
|
Tourgueniev
|
Nguyễn Hiến Lê
|
251
|
Các giải thuật tái cấu hình lưới điện phân phối
|
TS. Trương Việt Anh
|
252
|
Giáo trình công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến (Radio Frequency Identification Technology)
|
ThS. Nguyễn Văn Hiệp
|
253
|
Phong trào Duy Tân - Các khuôn mặt tiêu biểu
|
Nguyễn Q.Thắng
|
254
|
Giáo trình quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo
|
ThS. Nguyễn Thị Phương Hoa - ThS. Nguyễn Như Khương
|
255
|
Giáo trình kỹ năng mềm - Tiếp cận theo hướng sư phạm tương tác
|
ThS. Hoàng Thị Thu Hiền - ThS. Bùi Thị Bích - ThS. Nguyễn Như Khương - ThS. Nguyễn Thanh Thủy
|
256
|
Giáo trình thực hành điện cơ bản
|
TS. Bùi Văn Hồng
|
257
|
Giáo trình xử lý ảnh
|
TS. Nguyễn Thanh Hải
|
258
|
Giáo trình lập trình WEB với ASP.NET
|
ThS. Nguyễn Minh Đạo
|
259
|
COMSOL - Nền tảng ứng dụng trong mô phỏng số
|
PGS.TS. Đặng Thành Trung
|
260
|
Lịch sử văn minh Trung Hoa
|
Will Durant
|
261
|
Đế thiên đế thích
|
Nguyễn Hiến Lê
|
262
|
Bác Hồ với thanh niên Việt Nam
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
|
263
|
Miền Nam nhớ mãi ơn Người (Tập 3)
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
|
264
|
Tự học một nhu cầu thời đại
|
Nguyễn Hiến Lê
|
265
|
Luyện lý trí
|
Nguyễn Hiến Lê
|
266
|
Trang tử nam hoa kinh
|
Nguyễn Hiến Lê
|
267
|
Tô Đông Pha
|
Nguyễn Hiến Lê
|
268
|
Gogol
|
Nguyễn Hiến Lê
|
269
|
Chiến Quốc Sách
|
Giản Chi & Nguyễn Hiến Lê (Chú dịch và giới thiệu)
|
270
|
Giáo trình thực tập cung cấp điện
|
TS. Trương Việt Anh - ThS. Nguyễn Ngọc Âu - ThS. Lê Trọng Nghĩa
|
271
|
Giáo trình phương pháp giảng dạy chuyên ngành điện
|
ThS. Nguyễn Trọng Thắng (Chủ biên) - TS. Võ Thị Xuân - ThS. Lưu Đức Tuyến
|
272
|
Giáo trình lập trình Android
|
ThS. Trương Thị Ngọc Phượng
|
273
|
Liêu trai chí dị
|
Bồ Tùng Linh
|
274
|
Ông bạn đẹp
|
Guy De Maupassant
|
275
|
Rèn nghị lực để lập thân
|
Nguyễn Hiến Lê
|
276
|
Người đi dép cao su
|
KatebYacine
|
277
|
Mỹ học
|
Denis Diderot
|
278
|
Hecnani
|
Victor Hugo
|
279
|
Giáo trình Văn học Anh - Pháp - Mỹ
|
Phùng Văn Tửu
|
280
|
Tiểu thuyết trên đường đổi mới nghệ thuật
|
Phùng Văn Tửu
|
281
|
Tiểu thuyết Pháp bên thềm thế kỷ XXI
|
Phùng Văn Tửu
|
282
|
Cảm thụ và giảng dạy văn học nước ngoài
|
Phùng Văn Tửu
|
283
|
Hội thảo nền tảng công nghệ mới trong phát triển thư viện số và xuất bản điện tử
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - Thư viện
|
284
|
Giáo trình thí nghiệm vật lý đại cương
|
ThS. Tạ Thị Huỳnh Như (chủ biên)
|
285
|
Giáo trình Hóa kỹ thuật môi trường
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Sức
|
286
|
Thuyết tương đối hẹp và rộng của Albert Einstein (viết cho đại chúng)
|
TS. Nguyễn Xuân Xanh
|
287
|
Lược sử lập hiến các quốc gia Đông Nam Á
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
288
|
Điện Biên - Bản hùng ca vang mãi muôn đời
|
Đoàn Hoài Trung
|
289
|
Hồi ký căn cứ kháng chiến khu Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (1945 - 1975)
|
Nhiều tác giả
|
290
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong trái tim tôi - General Vo Nguyen Giap in my heart (Song ngữ Việt - Anh)
|
Đoàn Hoài Trung
|
291
|
Tướng Giáp trong lòng dân - General Giap in People's Hearts (Song ngữ Việt - Anh)
|
Nghệ sĩ nhiếp ảnh-Nhà báo Trần Tuấn
|
292
|
Văn học Trung Quốc
|
Diêu Đan - Đặng Cẩm Huy - Vương Phong
|
293
|
Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng vì độc lập, tự do vì chủ nghĩa xã hội tiến lên giành những thắng lợi mới
|
Lê Duẩn
|
294
|
Thời dựng Đảng
|
Thép Mới
|
295
|
Kỹ năng làm việc đồng đội
|
Lại Thế Luyện
|
296
|
Lễ hội Việt Nam
|
PGS. Lê Trung Vũ - PGS.TS Lê Hồng Lý (đồng chủ biên)
|
297
|
Tây phương huyền bí
|
Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
|
298
|
Đông phương huyền bí
|
Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
|
299
|
Giáo trình lập trình quản lý với Microsoft Office Access 2010
|
ThS. Huỳnh Tôn Nghĩa
|
300
|
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2)
|
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật - Nhiều Tác giả
|
301
|
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1)
|
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật - Nhiều Tác giả
|
302
|
Giáo trình vi điều khiển PIC16F và ngôn ngữ lập trình HI-TECH C
|
PGS. TS Nguyễn Trường Thịnh - ThS. Nguyễn Tấn Nó
|
303
|
Giáo trình Hóa lý in
|
Ths. Nguyễn Thành Phương
|
304
|
Giáo trình xã hội học đại cương
|
ThS. Tạ Minh
|
305
|
Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện
|
PGS. TS Quyền Huy Ánh
|
306
|
Giáo trình thực tập điện cơ bản
|
ThS. Bùi Văn Hồng
|
307
|
Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
|
ThS. Đỗ Mạnh Cường
|
308
|
Giáo trình an toàn điện
|
PGS. TS Quyền Huy Ánh
|
309
|
Giáo trình Microsoft Office Access 2007 toàn tập
|
ThS. Huỳnh Tôn Nghĩa
|
310
|
Giáo trình kinh tế học đại cương (Dành cho SV không chuyên ngành kinh tế)
|
TS.Trần Đăng Thịnh - ThS. Võ Hữu Phước - ThS. Huỳnh Thị Cẩm Tú
|
311
|
Ai cập huyền bí
|
Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
|
312
|
Á châu huyền bí
|
Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
|
313
|
Kỹ năng giao tiếp ứng xử
|
Lại Thế Luyện
|
314
|
Kỹ năng thuyết trình hiệu quả
|
Lại Thế Luyện
|
315
|
Kỹ năng tìm việc làm
|
Lại Thế Luyện
|
316
|
Đại tướng trong lòng dân
|
Nhiều tác giả
|
317
|
Giáo trình thiết bị công nghệ hóa học - thực phẩm (Tập 1) : Các quá trình và thiết bị cơ học, thủy lực và khí nén
|
TS. Nguyễn Tấn Dũng
|
318
|
Giáo trình trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp
|
TS. Đặng Thiện Ngôn, TS. Trần Thanh Lam
|
319
|
Giáo trình tâm lý học
|
ThS. Hoàng Thị Thu Hiền
|
320
|
Giáo trình tâm lý học nghề nghiệp
|
TS. Dương Thị Kim Oanh
|
321
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
ThS. Lê Văn Vinh
|
322
|
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực phẩm (Tập 2) : Quá trình và thiết bị truyền nhiệt -Phần 3 : Các quá trình và thiết bị làm lạnh và làm đông
|
TS. Nguyễn Tấn Dũng
|
323
|
Giáo trình vi xử lý
|
ThS. Nguyễn Đình Phú - ThS. Trương Ngọc Anh
|
324
|
Giáo trình xã hội học giáo dục
|
TS. Võ Thị Ngọc Lan
|
325
|
Giáo trình ứng dụng ANSYS vào bài toán kỹ thuật
|
TS. Phan Đức Huynh - PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn
|
326
|
Trang phục các dân tộc Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Luyên
|
327
|
Giáo trình tâm lý học quản lý
|
TS. Dương Thị Kim Oanh
|
328
|
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
|
TS. Võ Thị Ngọc Lan - TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
329
|
Giáo trình phương pháp tính
|
ThS. Trương Vĩnh An - ThS. Phạm Văn Hiển - ThS. Phan Tự Vượng
|
330
|
Giáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật
|
ThS. Lê Kim Dưỡng - TS. Đặng Thành Trung
|
331
|
Giáo trình mạng máy tính nâng cao
|
ThS. Huỳnh Nguyên Chính
|
332
|
Lập trình LABVIEW
|
TS. Nguyễn Bá Hải
|
333
|
Mạch điện
|
ThS. Trần Tùng Giang - ThS. Lê Thị Thanh Hoàng
|
334
|
Giáo trình lý thuyết đồ thị
|
TS. Đặng Trường Sơn
|
335
|
Giáo trình Kỹ thuật Truyền số liệu
|
ThS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Nguyễn Ngô Lâm - ThS. Đặng Phước Hải Trang - ThS. Nguyễn Văn Phúc
|
336
|
Giáo trình kỹ thuật số
|
ThS. Nguyễn Đình Phú - ThS. Nguyễn Trường Duy
|
337
|
Giáo trình kỹ thuật điện
|
ThS. Nguyễn Trọng Thắng
|
338
|
Truyện ngắn văn nghệ Quân đội
|
Nhiều tác giả - Nguyễn Xuân Hải
|
339
|
Giáo trình kế toán tài chính A2
|
ThS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
340
|
Giáo trình điện tử cơ bản
|
PGS.TS Trần Thu Hà - Trương Thị Bích Ngà - Nguyễn Thị Lưỡng - Bùi Thị Tuyết Đan - Phù Thị Ngọc Hiếu - Dương Thị Cẩm Tú
|
341
|
Giáo trình công nghệ xử lý nước thải
|
TS. Nguyễn Văn Sức
|
342
|
Giáo trình công nghệ dạy học
|
PGS.TS Ngô Anh Tuấn
|
343
|
Giáo trình ANSYS - phân tích ứng suất và biến dạng
|
TS. Đỗ Thành Trung
|
344
|
Giáo trình bảo mật thông tin
|
TS. Đặng Trường Sơn
|
345
|
Bài tập tài chính doanh nghiệp
|
ThS. Trần Thụy Ái Phương
|
346
|
Tìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ
|
GS. Hoàng Xuân Việt biên soạn
|
347
|
Đại cương lịch sử triết học phương Tây hiện đại
|
Tiến sĩ Đỗ Minh Hợp - Tiến sĩ Nguyễn Anh Tuấn - Phó Giáo sư Tiến sĩ Nguyễn Thanh
|
348
|
Đón nhận truyện ngắn đương đại Nam bộ
|
Nhiều tác giả - Kiều Thu
|
349
|
Người đi vắng
|
Nguyễn Bình Phương
|
350
|
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - Đại tướng của nhân dân, của hòa bình
|
Nguyễn Văn Trung - Nguyễn Văn Khoan - Nguyễn Văn Huyên (Sưu tầm và biên soạn)
|
351
|
Lược sử lập hiến Việt Nam
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
352
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế - Phần I: Đại số tuyến tính
|
Lê Đình Thuý
|
353
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế - Phần II : giải tích toán học
|
Lê Đình Thuý
|
354
|
Tình huống về quản trị kinh doanh
|
PGS.TS. Trần Thị Vân Hoa - Đại học Kinh tế Quốc dân
|
355
|
Quản trị kinh doanh những năm đầu thế kỷ XXI
|
PGS.TS Lê Công Hoa
|
356
|
Nghiên cứu marketing lý thuyết và thực tế
|
TS. Vũ Huy Thông
|
357
|
Giáo trình Marketing thương mại
|
PGS. TS Nguyễn Xuân Quang
|
358
|
LOGISTICS những vấn đề lý luận và thực tiễn ở việt nam (sách chuyên khảo)
|
GS.TS.NGƯT. Đặng Đình Đào - TS. Vũ Thị Minh Loan TS. Nguyễn Minh Ngọc - TS. Đặng Thu Hương ThS. Phạm Thị Minh Thảo
|
359
|
Liên kết kinh tế giữa doanh nghiệpchế biến nông sản với nông dânở Việt Nam
|
TS.Hồ Quế Hậu
|
360
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia quản lý nhà nước với hội nhập và phát triển
|
Khoa khoa học quản lý - Đại học Kinh tế Quốc dân
|
361
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học nâng cao hiệu quả hợp tác giữa cơ sở đào tạo ngành hệ thống thông tin quản lý vàcác công ty trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông
|
Khoa tin học kinh tế - Đại học Kinh tế Quốc dân
|
362
|
Kỷ yếu hội thảo quốc gia xây dựng và hoàn thiện chương trình đào tạo cử nhân quản trị kinh doanh
|
Khoa quản trị kinh doanh - Đại học Kinh tế Quốc dân
|
363
|
Kỷ yếu hội thảo nghiên cứu khoa học và đào tạo nguồn nhân lực ngành kinh tế tài nguyên đáp ứng nhu cầu xã hội
|
Khoa bất động sản và kinh tế tài nguyên - Đại học Kinh tế Quốc dân
|
364
|
Kinh tế học vi mô (Phần 2)
|
PGS.TS. Cao Thúy Xiêm (Chủ biên) - ThS. Nguyễn Thị Tường Anh
|
365
|
Kinh doanh dịch vụ quốc tế (Sách chuyên khảo)
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Hường - Phó viện trưởng viện TM&KTQT
|
366
|
Kỷ yếu hội thảo quốc gia đổi mới đào tạo kế toán - kiểm toán trong các trường Đại học khối Kinh tế ở Việt Nam
|
Khoa Kế toán - Đại học Kinh tế Quốc dân
|
367
|
Giáo trình tin học ứng dụng
|
PGS.TS. Hàn Viết Thuận – Chủ BiênTS. Cao Đình Thi - KS. Bùi Thế Ngũ - TS. Trương Văn Tú - TS. Trần Thị Song Minh
|
368
|
Hồ Chí Minh, V.I. Lê-Nin, C-Mác Đảng cộng sản và Việt Nam đổi mới
|
Trần Trọng Đăng Đàn
|
369
|
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công
|
PGS. TS. Trần Thị Thu - PGS.TS. Vũ Hoàng Ngân
|
370
|
Giáo trình kinh tế du lịch
|
Đồng chủ biên :GS.TS. Nguyễn Văn Đính - PGS.TS. Trần Thị Minh Hòa
|
371
|
Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng
|
GS.TS. Nguyễn Văn Đính - ThS. Hoàng Thị Lan Hương
|
372
|
Hướng dẫn học tập môn xã hội học
|
ThS. Lương Văn Úc
|
373
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh chân dung một người bônsêvich vàng
|
Alain Ruscio
|
374
|
Tìm hiểu tư tưởng văn hóa thẩm mỹ và nghệ thuật của Đảng trong thời kỳ đổi mới
|
Đỗ Huy - Nguyễn Chương Nhiếp
|
375
|
Korea xưa và nay
|
CJ. Eckert
|
376
|
Khoa học chính trị thể chế chính trị các nước Asean
|
Nguyễn Xuân Tế
|
377
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Tập 4 : Tư tưởng và tín ngưỡng)
|
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng
|
378
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Tập 3: Nghệ thuật)
|
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng
|
379
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Tập 2: Văn học - Báo chí - Giáo dục)
|
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng
|
380
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Tập 1: Lịch sử)
|
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng
|
381
|
Nhà thực vật kỳ tài
|
Chu An - Thất Nguyên (Biên soạn)
|
382
|
Giáo trình tín dụng và thanh toán thương mại quốc tế
|
TS. Trần Văn Hòe
|
383
|
Giáo trình tâm lý học lao động
|
ThS. Lương Văn Úc
|
384
|
Giáo trình quản trị nhân lực
|
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Quân - Ths. Nguyễn Vân Điềm
|
385
|
Giáo trình Quản trị Kinh doanh Khách sạn
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương
|
386
|
Giáo trình phân tích kinh doanh
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Công
|
387
|
Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế (Chương trình sau Đại học)
|
PGS. TS. Trần Thọ Đạt
|
388
|
Giáo trình Marketing quốc tế
|
GS. TS. Trần Minh Đạo - PGS.TS. Vũ Trí Dũng
|
389
|
Giáo trình luật hải quan Việt Nam và Quốc tế
|
PGS-TS. Nguyễn Thừa Lộc
|
390
|
Giáo trình kinh tế phát triển (dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành)
|
PGS. TS. Phạm Ngọc Linh - TS. Nguyễn Thị Kim Dung
|
391
|
Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực
|
PGS. TS Trần Xuân Cầu -PGS. TS Mai Quốc Chánh
|
392
|
Giáo trình an sinh xã hội
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Định
|
393
|
Bài tập xác suất & thống kê toán
|
PGS.TS. Nguyễn Cao Văn - TS. Trần Thái Ninh - TS. Nguyễn Thế Hệ
|
394
|
30 tháng 4 chuyện những người tháo chạy
|
Kim Lĩnh
|
395
|
Hơn nửa đời hư
|
Vương Hồng Sển
|
396
|
Tư tưởng triết học Trung Quốc
|
Ôn Hải Minh
|
397
|
Fukuzawa Yukichi và Nguyễn Trường Tộ - Tư tưởng cải cách giáo dục
|
PGS.TS. Nguyễn Tiến Lực
|
398
|
Nam Bộ đất và người (Tập 6)
|
Hội Khoa học Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh
|
399
|
Một số công trình sử học Việt Nam
|
Nguyễn Phan Quang
|
400
|
Đô thị hóa ở Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh từ góc nhìn lịch sử văn hóa
|
Viện nghiên cứu phát triển TPHCM
|
401
|
Miền Đông Nam Bộ lịch sử và phát triển
|
Nguyễn Hạnh
|
402
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe
|
Phạm Văn Lình
|
403
|
Nghiên cứu và dạy học ngữ văn
|
Khoa Ngữ văn - Trường ĐH Sư Phạm - ĐH Huế
|
404
|
Giáo trình marketing du lịch
|
TS. Bùi Thị Tám
|
405
|
Marie Curie một đời hy sinh cho khoa học
|
Nguyễn Thế Tài
|
406
|
Hà Đình Nguyễn Thuật tác phẩm
|
Nguyễn Q.Thắng (giới thiệu, biên dịch)
|
407
|
Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945-2005)
|
Ban Tư tưởng Văn hoá Thành uỷ TP.HCM - TT Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM
|
408
|
Kinh kịch Trung Quốc
|
Từ Thành Bắc
|
409
|
Tổ chức công việc theo khoa học
|
Nguyễn Hiến Lê
|
410
|
Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975
|
Hội Khoa học Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh
|
411
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978-2008)
|
Ngô Hiểu Ba
|
412
|
Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Việt-Hàn
|
Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân
|
413
|
Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Hàn-Việt
|
Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân
|
414
|
Văn hóa và văn hóa học trong thời đại toàn cầu hóa
|
TS.Nguyễn Phúc
|
415
|
Từ điển nhân vật xứ Nghệ
|
Ninh Viết Giao
|
416
|
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Singapore (1965 - 2005)
|
TS. Phạm Thị Ngọc Thu
|
417
|
Hoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc(1911-1941)
|
TS. Trần Nam Tiến
|
418
|
Đặc trưng văn hóa Hàn Quốc từ truyền thống đến hiện đại
|
PGS.TS. Trần Thị Thu Lương
|
419
|
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh
|
TS. Phạm Ngọc Trâm
|
420
|
Ban thống nhất Trung ương trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975)
|
TS. Phan Thị Xuân Yến
|
421
|
Người Pháp và người An Nam bạn hay thù
|
PhilippeDevillers
|
422
|
Dự báo chiến lược trong kinh doanh
|
Simon Ramo – Ronald Sugar
|
423
|
Vận dụng học thuyết giá trị - lao động của Karl Marx trong kinh tế thị trường ở Việt Nam (sách tham khảo)
|
TS. Nguyễn Hữu Thảo
|
424
|
Triết học chính trị MONTESQUIEU với việc xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam
|
TS. Lê Tuấn Huy
|
425
|
Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội
|
Trần Đình Vân
|
426
|
Lịch sử Mặt trận dân tộc thống nhất Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh (Tập 1 :1930-1975)
|
Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam - TP. Hồ Chí Minh
|
427
|
Lịch sử báo chí Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh (1865-1995)
|
Nguyễn Công Khanh
|
428
|
Hướng dẫn cán bộ quản lý trường học và giáo viên viết sáng kiến kinh nghiệm
|
TS. Bùi Văn Sơm
|
429
|
Phong trào nông dân Việt Nam thế kỷ XVIII (ở Đàng ngoài)
|
GS. Nguyễn Phan Quang
|
430
|
Chuyên luận Nhật Bản học
|
TS. Dương Ngọc Dũng
|
431
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế mô hình tăng trưởng kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh và Việt Nam theo hướng cạnh tranh đến năm 2020
|
PGS.TS Lương Minh Cừ - PGS.TS. Đào Duy Huân - ThS. Phạm Đức Hải
|
432
|
Vàng trong lửa
|
Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng
|
433
|
Tuyển tập tạp chí phát triển nhân lực
|
TS. Trương Thị Hiền (chủ biên)
|
434
|
Nhân học tản mặc
|
Cừu Bái Nhiên
|
435
|
Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp
|
Sanjyot P.Dunung
|
436
|
Văn hóa họ Trần Việt Nam - Chào mừng kỷ niệm 1.000 năm Thăng Long - Hà Nội
|
TS. Trần Mạnh Quảng
|
437
|
Tôn giáo học là gì ?
|
Trương Chí Cường
|
438
|
Kỳ Đồng Nguyễn Văn Cẩm(1875 - 1929)
|
GS. Nguyễn Phan Quang
|
439
|
Từ điển báo chí
|
Hoàng Minh Phương - Minh Lương - Minh Hương - Thẩm Tuyên - Võ Hàn Lam - Nguyễn Dũng - Trịnh Hồ Thị
|
440
|
Tâm lý văn nghệ mỹ học hiện đại
|
Chu Quang Tiềm
|
441
|
Tâm lý dân tộc tính cách và bản sắc
|
Phạm Bích Hợp
|
442
|
Quốc triều Hương khoa lục
|
Cao Xuân Dục
|
443
|
Nho giáo ở Gia Định
|
Cao Tự Thanh
|
444
|
Đại cương triết học Trung Quốc - Liệt Tử và Dương Tử
|
Nguyễn Hiến Lê
|
445
|
Lịch sử triết học Trung Quốc
|
Doãn Chính (chủ biên) - Vũ Tình - Trương Văn Chung - Nguyễn Thế Nghĩa
|
446
|
Hành trình người đi khai phá
|
Trịnh Xuân Lạc
|
447
|
Từ nghiên cứu đến công bố kỹ năng mềm cho nhà khoa học
|
GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
448
|
Nhập môn chính trị học
|
GVCC - TS. Nguyễn Quốc Tuần
|
449
|
Nhà giáo họ Khổng
|
Nguyễn Hiến Lê
|
450
|
Mạnh Tử
|
Nguyễn Hiến Lê
|
451
|
Lịch sử triết học phương Đông (Tập 5)
|
Nguyễn Đăng Thục
|
452
|
Lịch sử triết học phương Đông (Tập 4)
|
Nguyễn Đăng Thục
|
453
|
Lịch sử triết học phương Đông (Tập 3)
|
Nguyễn Đăng Thục
|
454
|
Lịch sử triết học phương Đông (Tập 2)
|
Nguyễn Đăng Thục
|
455
|
Lịch sử triết học phương Đông (Tập 1)
|
Nguyễn Đăng Thục
|
456
|
Kinh thi
|
Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu, Nghiêm Thượng Văn, Đặng Đức Tô
|
457
|
Dịch học tinh hoa
|
Thu Giang - Nguyễn Duy Cần
|
458
|
Côn Đảo - Sự tích và truyền thuyết
|
Ban quản lý di tích lịch sử Cách mạng Côn Đảo
|
459
|
Sài Gòn tạp pín lù
|
Vương Hồng Sển
|
460
|
Sài Gòn năm xưa
|
Vương Hồng Sển
|
461
|
Bên lề sách cũ
|
Vương Hồng Sển
|
462
|
Nửa đời còn lại
|
Vương Hồng Sển
|
463
|
Về công tác tư tưởng và văn hóa
|
Trần Trọng Tân
|
464
|
Tuyển tập thơ văn Huế Bình Trị Thiên
|
GS. Trần Thanh Đạm - GS. Hoàng Nhân
|
465
|
Truyện Kiều
|
Nguyễn Du
|
466
|
Thành phố Hồ Chí Minh 25 năm phát triển (1975-2000)
|
Trần Văn Tạo (chủ biên) - Trương Minh Nhựt - Chu Viết Luân
|
467
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng tám (Tập 3) - Thành công của chủ nghĩa Mác-Lenin tư tưởng Hồ Chí Minh
|
GS. Trần Văn Giàu
|
468
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng tám (Tập 2) - Hệ ý thức tư sản và bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử
|
GS. Trần Văn Giàu
|
469
|
Sống để thành công
|
Võ Trung Hiếu (biên soạn)
|
470
|
Sổ tay người quản lý - Phép biện chứng duy vật với quản lý doanh nghiệp
|
TS. Lê Thanh Sinh
|
471
|
Sài Gòn lục tỉnh xưa
|
Sơn Nam (biên soạn)
|
472
|
Quân dân Nam Kỳ kháng Pháp trên mặt trận quân sự và văn chương (1859-1885)
|
Nguyễn Duy Oanh
|
473
|
Nguyễn Khuyến -Tác phẩm
|
Nguyễn Khuyến
|
474
|
Kinh thư diễn nghĩa
|
Lê Quý Đôn
|
475
|
Giáo sư Phạm Thiều (1904-1986)
|
Cao Tự Thanh (biên soạn)
|
476
|
Giao lưu văn hóa&ngôn ngữ Việt-Pháp
|
Viện ngôn ngữ học (Lý Toàn Thắng - Lê Xuân Thại - Nguyễn Đức Tồn - Nguyễn Thế Lịch)
|
477
|
Đất & người duyên hải miền Trung
|
Nhiều tác giả
|
478
|
Đặng Huy Trứ con người và tác phẩm
|
Nhóm Trà Lĩnh
|
479
|
Ca trù nhạc thơ Hân Thưởng
|
Nguyễn Quảng Tuân
|
480
|
Bàn về văn hiến Việt Nam
|
Vũ Khiêu
|
481
|
Theo dòng lịch sử dân tộc sự kiện và tư liệu
|
GS. Nguyễn Phan Quang
|
482
|
Xây dựng Đảng
|
Trường Cán bộ - Khoa xây dựng Đảng
|
483
|
Tập đề cương bài giảng về lý luận quản lý hành chính nhà nước
|
ThS. Nguyễn Lê (chủ biên)
|
484
|
Nguyễn Đức Thuận người chiến sĩ cách mạng trung kiên
|
Nhiều tác giả
|
485
|
Nghiên cứu con người & xã hội (Tập 15)
|
Viện nghiên cứu xã hội Thành phố Hồ Chí Minh
|
486
|
Long Chánh Nguyễn Gia thi tuyển
|
Nguyễn Văn Ngôn (sưu tập)
|
487
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Hỏi và trả lời)
|
TS. Lê Xuân Nam- TS. Nguyễn Hữu Vượng
|
488
|
The Hoang Sa And Truong Sa Archipelagoes part of Vietnam's territory
|
Nguyễn Q.Thắng
|
489
|
Tự sự của một người làm khoa học
|
GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
490
|
SỬ TRUNG QUỐC (TẬP 1)
|
Nguyễn Hiến Lê
|
491
|
SỬ TRUNG QUỐC (TẬP 3)
|
Nguyễn Hiến Lê
|
492
|
SỬ TRUNG QUỐC (TẬP 2)
|
Nguyễn Hiến Lê
|
493
|
Lịch sử thế giới (Tập 3)
|
Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang
|
494
|
Lịch sử thế giới (Tập 2)
|
Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang
|
495
|
Lịch sử thế giới (Tập 1)
|
Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang
|
496
|
Vấn đề con người và chủ nghĩa lý luận không có con người
|
GS. Trần Đức Thảo
|
497
|
Chất lượng giáo dục đại học - Nhìn từ góc độ hội nhập
|
GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
498
|
Nhà giáo, Nhà sử học Đỗ Văn Nhung
|
Đại học Quốc gia TP.HCM - Trường Đại học Khoa học Khoa học Xã hội & Nhân văn
|
499
|
Lễ Tết Trung Quốc
|
Vi Lê Minh
|
500
|
Hồi ký Nguyễn Hiến Lê
|
Nguyễn Hiến Lê
|
501
|
Khổng Tử
|
Nguyễn Hiến Lê
|
502
|
Gương kiên nhẫn
|
Nguyễn Hiến Lê
|
503
|
Gương chiến đấu
|
Nguyễn Hiến Lê
|
504
|
Nhớ về chiến thắng hà nội - điện biên phủ trên không năm 1972
|
Hà Minh Hồng - Võ Văn Sen (Chủ biên)
|
505
|
Ý cao tình đẹp
|
Nhiều tác giả - Nguyễn Hiến Lê
|
506
|
Sử ký Tư Mã Thiên
|
Giản Chi & Nguyễn Hiến Lê ( Giới thiệu, trích dịch và chú thích)
|
507
|
Quẳng gánh lo đi và vui sống
|
Dale Carnegie
|
508
|
Nguồn gốc văn minh
|
Will Durant
|
509
|
Nghệ thuật nói trước công chúng
|
Nguyễn Hiến Lê
|
510
|
Đông Kinh Nghĩa Thục
|
Nguyễn Hiến Lê
|
511
|
ĐIỆN BIÊN PHỦ - 5 ĐIỀU KỲ DIỆU CHƯA TỪNG CÓ TRONG LỊCH SỬ CHIẾN TRANH (TIẾNG NGA)
|
Mai Trọng Tuấn
|
512
|
Đắc nhân tâm
|
Dale Carnegie
|
513
|
Lịch sử văn minh Ả Rập
|
Will Durant
|
514
|
Lão Tử - Đạo Đức Kinh
|
Nguyễn Hiến Lê (chú dịch và giới thiệu)
|
515
|
Gương danh nhân
|
Nguyễn Hiến Lê
|
516
|
Bài học của lịch sử
|
Will & Ariel Durant
|
517
|
ĐI VÀO NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
|
GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
518
|
Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc
|
Trần Liên Sơn
|
519
|
Người thầy - Nhân tố quan trọng trong sự nghiệp giáo dục và đào tạo
|
Ban Tuyên giáo Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
|
520
|
Kinh tế biển Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập
|
Ngô Lực Tải
|
521
|
Chữ Hán Trung Quốc
|
Hàn Giám Đường
|
522
|
Văn học cận đại Đông Á - Từ góc nhìn so sánh
|
Đoàn Lê Giang
|
523
|
Hạ tầng đô thị Sài Gòn buổi đầu
|
Trần Hữu Quang
|
524
|
Phát triển công nghiệp ở các tỉnh, thành phố lớn của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế Quốc tế
|
Nhịp Cầu Việt
|
525
|
Những vấn đề cơ bản của các lý thuyết kinh tế
|
TS Đinh Sơn Hùng - TS Trương Thị Hiền
|
526
|
Hậu Kiều Đoạn Trường Vô Thanh
|
Phạm Thiên Thư
|
527
|
Hát ru Việt Sử Thi
|
Phạm Thiên Thư
|
528
|
Côn Đảo từ góc nhìn lịch sử
|
TS. Nguyễn Đình Thống
|
529
|
Chủ Tịch Hồ Chí Minh - Hành trình tìm đường cứu nước
|
Nhiều tác giả
|
530
|
CÁC CHẾ ĐỘ HÔN NHÂN và GIA ĐÌNH VIỆT NAM XƯA VÀ NAY
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
531
|
PHAN CHÂU TRINH CUỘC ĐỜI VÀ TÁC PHẨM
|
Nguyễn Q.Thắng
|
532
|
ĐÀO TRINH NHẤT-TÁC PHẨM 2
|
Nguyễn Q.Thắng
|
533
|
LỊCH SỬ NHÀ TÙ CÔN ĐẢO (1862-1975)
|
Nguyễn Đình Thống - Nguyễn Linh - Hồ Sĩ Hành
|
534
|
GIAI THOẠI LỊCH SỬ VIỆT NAM (TẬP 2)
|
Kiều Văn
|
535
|
GIAI THOẠI LỊCH SỬ VIỆT NAM (TẬP 1)
|
Kiều Văn
|
536
|
Trung Đông trong thể kỷ 20 lịch sử
|
TS. Nguyễn Thọ Nhân
|
537
|
Sài Gòn - TPHCM - Hành trình 100 năm
|
TS. Hà Minh Hồng
|
538
|
Hồ Chí Minh - Chân dung một tâm hồn và trí tuệ vĩ đại
|
GS. Trần Văn Giàu
|
539
|
Hà Nội - Một thời chiến tranh
|
Trần Đình Nhung - Trần Văn Vẽ
|
540
|
Cải cách Hồ Quý Ly
|
LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa
|
541
|
VÙNG KINH TẾ TÂY NGUYÊN (ANH - VIỆT)
|
Nhịp Cầu Việt
|
542
|
VÙNG KINH TẾ ĐÔNG NAM BỘ (ANH - VIỆT)
|
Nhịp Cầu Việt
|
543
|
VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG (ANH - VIỆT)
|
Nhịp Cầu Việt
|
544
|
VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM BẮC BỘ CHỦ ĐỘNG HỘI NHẬP WTO (ANH - VIỆT)
|
Nhịp Cầu Việt
|
545
|
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM - THÀNH TỰU 20 NĂM VÀ CHẶNG ĐƯỜNG MỚI
|
Nhịp Cầu Việt
|
546
|
VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG VÀ CÁC TỈNH LÂN CẬN CHỦ ĐỘNG HỘI NHẬP WTO (ANH - VIỆT)
|
Nhịp Cầu Việt
|
547
|
PHÁT TRIỂNTHỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ (ANH - VIỆT)
|
Nhịp Cầu Việt
|
548
|
EINSTEIN
|
TS. Nguyễn Xuân Xanh
|
549
|
ĐÀO TRINH NHẤT -NHÀ VĂN, NHÀ BÁO BỰC THẦY
|
Nguyễn Q.Thắng
|
550
|
NAM ĐÌNH NHÀ VĂN, NHÀ BÁO KÌ ĐẶC
|
Nguyễn Q.Thắng
|
551
|
Hồ Chí Minh về kiều dân và kiều bào
|
Trần Trọng Đăng Đàn (sưu khảo)
|
552
|
Từ điển Việt Thái
|
Phạm Quang Minh
|
553
|
Từ điển Việt-Hàn
|
Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân
|
554
|
Từ điển Hàn-Việt
|
Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân
|
555
|
Luyện thi chứng chỉ A - B môn tiếng Hoa
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng-ThS. Trương Gia Quyền
|
556
|
So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng-ThS. Trương Gia Quyền
|
557
|
Giáo sư Trần Văn Giàu - Nghe thầy kể chuyện
|
GS. Nguyễn Phan Quang
|
558
|
Ngược về nguồn cội
|
GS. Nguyễn Phan Quang
|
559
|
Mặt trận dân tộc giải phóng Miền nam Việt Nam (1960 - 1977)
|
TS. Hà Minh Hồng
|
560
|
Biển và đảo Việt Nam - Mấy lời hỏi đáp
|
TS. Hà Minh Hồng
|
561
|
Những truyện cổ hay Hàn Quốc (Tập 2)
|
Cho Myeong Sook
|
562
|
Những truyện cổ hay Hàn Quốc(Tập 1)
|
Cho Myeong Sook
|
563
|
Văn hóa đô thị- Giản yếu
|
Trần Ngọc Khánh
|
564
|
Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ
|
Lý Tùng Hiếu
|
565
|
Một số vấn đề về quan hệ quốc tế trong giai đoạn hiện nay
|
Ths. Vũ Quang Đản (chủ biên)
|
566
|
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa TPHCM
|
Viện Nghiên cứu Xã hội TP. HCM
|
567
|
Trường Sơn - Con đường huyền thoại
|
Nhiều tác giả
|
568
|
Sài Gòn Gia Định - TPHCM - 40 năm thực hiện di chúc Bác Hồ
|
Viện nghiên cứu phát triển
|
569
|
Sài Gòn Mậu Thân 1968
|
PGS. TS. Phan Xuân Biên
|
570
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam (Tập 7)
|
Kiều Văn
|
571
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam (Tập 6)
|
Kiều Văn
|
572
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam (Tập 5)
|
Kiều Văn
|
573
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam (Tập 4)
|
Kiều Văn
|
574
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam (Tập 3)
|
Kiều Văn
|
575
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam (Tập 8)
|
Kiều Văn
|
576
|
ĐIỆN BIÊN PHỦ- 5 điều kỳ diệu chưa từng cótrong lịch sử chiến tranh (Việt)
|
Mai Trọng Tuấn
|
577
|
Bác Hồ với bạn bè quốc tế
|
Trần Quân Ngọc
|
578
|
Chiến lược cạnh tranh theo lý thuyết Michael E. Porter
|
TS. Dương Ngọc Dũng (Biên soạn)
|
579
|
Dân tộc và tôn giáo Trung Quốc
|
Trịnh Tây
|
580
|
Địa lý Trung Quốc
|
Trịnh Bình
|
581
|
Khoa học kỹ thuật và giáo dục Trung Quốc
|
Tịch Xảo Quyên, Trương Ái Tử
|
582
|
Kinh tế Trung Quốc
|
Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi
|
583
|
Lịch sử Trung Quốc
|
Tào Đại Vi, Tôn Yến Kinh
|
584
|
Môi trường Trung Quốc
|
Lưu Vân Hội, Vương Giai
|
585
|
Ngoại giao Trung Quốc
|
Trương Thanh Mẫn
|
586
|
Pháp luật Trung Quốc
|
Bành Quang Khiêm-Triệu Tri Ấn-La Vĩnh
|
587
|
Văn hóa Trung Quốc
|
Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh
|
588
|
Xã hội Trung Quốc
|
Đường Quân, Trương Dực, Vương Xuân Quang, Phùng Lăng
|
589
|
Văn hóa khảo cổ huyện Cần Giờ TPHCM
|
TS. Nguyễn Thị Hậu
|
590
|
Khảo cổ học bình dân vùng Nam Bộ - Việt Nam từ thực nghiệm đến lý thuyết
|
TS. Nguyễn Thị Hậu - ThS. Lê Thanh Hải
|
591
|
Vần quốc ngữ dạy theo phương pháp mới
|
Hội truyền bá học quốc ngữ
|
592
|
Một số vấn đề triết học tôn giáo
|
Trần Quang Thái
|
593
|
Chủ nghĩa hậu hiện đại - Các vấn đề nhận thức luận
|
Trần Quang Thái
|
594
|
Thành Phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển
|
Viện nghiên cứu phát triển TPHCM
|
595
|
Quan hệ tộc người và phát triển xã hội ở Việt Nam hiện nay
|
Viện nghiên cứu phát triển TPHCM
|
596
|
Pháp luật phổ thông Hoa Kỳ
|
Phan Văn Ba
|
597
|
Tư vấn quản lý: Một quan điểm mới
|
Dr Koenraad Tommissen
|
598
|
Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị
|
Phan Văn Ba; Phan Xuân Thảo
|
599
|
Tổ chức công việc hiệu quả
|
Ken Zeigler
|
600
|
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả
|
Michael Maginn
|
601
|
Thuật lãnh đạo trước mọi tình huống
|
Danny Cox - John Hoover
|
602
|
Quản lý dự án
|
Gary R.Heerkens
|
603
|
Phương pháp quản lý hiệu suất công việc
|
Robert Bacal
|
604
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu
|
Lani Arredondo
|
605
|
Cẩm nang dành cho nhà quản lý mới
|
Morey Stettner
|
606
|
Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh
|
Linda Richardson
|
607
|
Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo
|
John H.Zenger and Joseph Folkman
|
608
|
Cách hoạch định và thực thi chiến lược
|
Wallace Stettinius - D.Robley Wood, Jr. Jacqueline L.Doyle - John L.Colley, Jr.
|
609
|
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý
|
Armand V.Feigenbaum–Donald S.Feigenbaum
|
610
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
John M. Ivancevich
|
611
|
Quản lý xuyên văn hóa
|
Charlene M.Solomon - Michael S.Schel
|
612
|
Những nhà lãnh đạo vĩ đại
|
John Baldoni
|
613
|
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng
|
Stephen E.Lucas
|
614
|
Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn
|
Ram Charan
|
615
|
Làm việc bằng trí tuệ
|
TS. Julie Bell, Robin Pou
|
616
|
Cẩm nang tiếp thị và quảng bá sản phẩm
|
Barry Callen (NXB McGraw-Hill)
|
617
|
Đạo đức kinh doanh
|
Laura P. Hartman Joe dejardins
|