{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
DLU RIMS
|
MỤC LỤC TRỰC TUYẾN (OPAC)
|
MỤC LỤC LIÊN HỢP
|
EBook
|
Thư viện số
|
Cơ sở dữ liệu
|
Thư quán DLU
ENGLISH
Giới Thiệu
Lịch sử phát triển
Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
Nội quy
Cơ cấu tổ chức
Nhân sự
Quy định
Sơ đồ các phòng chức năng
Thư viện ảnh
Hình ảnh
Tài nguyên
Tổng quan
Sách - Tạp chí - CSDL
Tài liệu chuyên đề
Dịch vụ
Tra cứu
Mục lục trực tuyến
Thư viện số
Cơ sở dữ liệu
Ebook Sachweb
Đọc sách trực tuyến
Thư viện liên kết
Hướng dẫn
Tài liệu Hướng dẫn sử dụng thư viện
Bài kiểm tra Hướng dẫn sử dụng Thư viện
Tin tức
Tin tức chung
Cơ sở dữ liệu
Danh mục sách mới
Sách hay mỗi tuần
Góc báo chí
Câu lạc bộ sách
Thư quán
Liên hệ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
02
Th05
Thông báo Danh mục sách mới tháng 4 năm 2019
16:20:51
|
Trang chủ
Sách-CSDL
Thông báo Danh mục sách mới tháng 4 năm 2019
DANH MỤC SÁCH MỚI THÁNG 4 / 2019
An introduction to language / Victoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams.
- Belmont, CA : Wadswoth Cengage Learning, 2014. - ĐKCB: C..18C015601 - Chỉ số phân loại:
410 FR-V
19 kênh thu hút khách hàng dành cho công ty khởi nghiệp / Gabriel Weinberg, Justin Mares; Thảo Nguyên dịch.
- H. : Lao động - Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039892-9893; M..18M105077-79 - Chỉ số phân loại:
658.11 WE-G
5500 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng.
- H. : Hồng Đức, 2016. - ĐKCB: A..18A027169-7170; M..18M105128-30 - Chỉ số phân loại:
495.783 Cau
Achieving service excellence : Maximizing enterprise performance through innovation and technology / C.M. Chang.
- New York, NY. : Business Expert Press , 2014. - ĐKCB: C..18C015615 - Chỉ số phân loại:
338.4 CH-C
Agriscience : fundamentals and applications / L. DeVere Burton.
- - ĐKCB: C..18C015616 - Chỉ số phân loại:
630 BU-L
Bảo vệ môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam / Lê Huy Bá chủ biên, ... [et al.].
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027189-7190; M..18M105185 - Chỉ số phân loại:
363.7 Bao
Bệnh nấm hại cây trồng / Nguyễn Ngọc Thùy, Nguyễn Mạnh Chinh.
- H. : Nông nghiệp, 2017. - ĐKCB: B..18B039880-9881; M..18M105026-28 - Chỉ số phân loại:
632 NG-T
Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh.
- H. : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2018. - ĐKCB: A..18A027205-7206; M..18M105206-08 - Chỉ số phân loại:
363.738 74 Bie
Biết người, dùng người, quản người / Thương Mưu Tử.
- H. : Thanh niên, 2016. - ĐKCB: B..18B039898-9899; M..18M105101-03 - Chỉ số phân loại:
658.3 TH-T
Bình luận khoa học bộ luật dân sự của Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn chủ biên.
- H. : Tư pháp, 2016. - ĐKCB: A..18A027173-7174; M..18M105132-34 - Chỉ số phân loại:
346.597 Bin
Bình luận khoa học luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự, luật thi hành tạm giữ, tạm giam / Trần Văn Biên chủ biên, ... [et al].
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: A..18A027133-7134; M..18M105032-34 - Chỉ số phân loại:
345.597 Bin
Blockchain : Bản chất của Blockchain, Bitcoin, tiền điện tử, hợp đồng thông minh và tương lai của tiền tệ / Mark Gates; Thành Dương dịch.
- H. : Lao động, 2017. - ĐKCB: A..18A027099-7100; M..18M104955-57 - Chỉ số phân loại:
332.402 85 GA-M
Bộ đề luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 : Ngữ pháp / Mariko Matsuura; Hoàng Quỳnh dịch.
- H. : Dân trí, 2017. - ĐKCB: A..18A027147-7148; M..18M105062-64 - Chỉ số phân loại:
495.68 MA-M
Bộ đề luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 : Kanji - Từ vựng / Mariko Matsuura, Kenji Suzuki; Hoàng Quỳnh dịch.
- H. : Dân trí, 2017. - ĐKCB: A..18A027145-7146; M..18M105059-61 - Chỉ số phân loại:
495.68 MA-M
Bộ đề luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Kanji - Từ vựng / Mariko Matsuura, Kenji Suzuki; Hoàng Quỳnh dịch.
- H. : Dân trí, 2017. - ĐKCB: A..18A027149-7150; M..18M105065-67 - Chỉ số phân loại:
495.68 MA-M
Bộ đề luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Kanji - Ngữ pháp / Mariko Matsuura; Hoàng Quỳnh dịch.
- H. : Dân trí, 2017. - ĐKCB: A..18A027151-7152; M..18M105068-70 - Chỉ số phân loại:
495.68 MA-M
Các mẫu câu cơ bản tiếng Hàn / Lê Huy Khoa.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027167-7168; M..18M105119-21 - Chỉ số phân loại:
495.782 LE-K
Cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027111-7112; M..18M104985-87 - Chỉ số phân loại:
495.783 LE-K
Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học / Nguyễn Phương tuyển chọn và giới thiệu.
- H. : Lao động, 2018. - ĐKCB: A..18A027207-7208; M..18M105209-11 - Chỉ số phân loại:
370.1 Cam
Cẩm nang thành thạo tiếng Anh từ con số 0 : Quà tặng kèm sách Luyện nói tiếng Anh đột phá / Hoàng Ngọc Quỳnh.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027187-7188; M..18M105183-84 - Chỉ số phân loại:
428.3 HO-Q
Chào hàng chuyên nghiệp để bán hàng thành công / Lưu Chí Văn; Thu Trần dịch.
- H. : Thanh niên, 2016. - ĐKCB: B..18B039846-9847; M..18M104898-900 - Chỉ số phân loại:
658.81 LU-V
Chiến lược đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh / W. Chan Kim, Renee Mauborgne; Phương Thuý dịch.
- H. : Lao động - Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039900-9901; M..18M105104-06 - Chỉ số phân loại:
658.802 KI-W
Chữ Quốc ngữ : Sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2016. - ĐKCB: A..18A027087-7088; M..18M104916-18 - Chỉ số phân loại:
495.922 7 Chu
Community counseling : A multicultural-social justice perspective / Judith A. Lewis, ... [et al.].
- Australia : Brooks/Cole, 2011. - ĐKCB: C..18C015603 - Chỉ số phân loại:
362.104 256 Com
Consumer behavior / Wayne D. Hoyer, Deborah J. MacInnis, Rik Pieters.
- Australia; United States : Cengage Learning, 2018. - ĐKCB: C..18C015604 - Chỉ số phân loại:
658.834 2 HO-W
Counseling & diversity / Devika Dibya Choudhuri, Azara Santiago-Rivera, Michael Tlanusta Garrett.
- Australia : Brooks/Cole, 2012. - ĐKCB: C..18C015605 - Chỉ số phân loại:
158.3 CH-D
Côn trùng gây hại cây trồng / Nguyễn Văn Huỳnh, Lê Thị Sen.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2018. - ĐKCB: B..18B039947-9948; M..18M105180 - Chỉ số phân loại:
632.7 NG-H
Công thức thành công : Những bí quyết thành công vượt thời gian của Napoleon Hill = Everything I know about success I learned from Napoleon Hill : essential lessons for using the power of positive thinking / Don M. Green; Trần Thụy Hương Quỳnh dịch.
- H. : Thế giới, 2017. - ĐKCB: B..18B039836-9837; M..18M104883-85 - Chỉ số phân loại:
650.1 GR-D
Cố vấn 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Dương Hương dịch.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: B..18B039830-9831; M..18M104872-74 - Chỉ số phân loại:
658.4 MA-J
Cơ sở thiết kế và gia công cơ khí : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề / Đàm Ngạn Phú chủ biên, ... [et al].
- H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039792-9793; M..18M104806-08 - Chỉ số phân loại:
671 Cos
Cuốn sách giúp bạn "Nhắm mắt bắt được việc" / Lê Tuấn Anh.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: B..18B039902-9903; M..18M105107-09 - Chỉ số phân loại:
650.14 LE-A
Cuộc chơi khởi nghiệp 2 : Làm thế nào để một công ty khởi nghiệp tạo dựng, tăng trưởng và thoái vốn thành công vốn đầu tư mạo hiểm / Jeffrey Bussgang; Anh Tuấn dịch.
- H. : Công thương, 2017. - ĐKCB: B..18A027157-7158; M..18M105083-85 - Chỉ số phân loại:
658.152 24 BU-J
Cuộc chơi khởi nghiệp 1 : Làm thế nào để một công ty khởi nghiệp lọt vào mắt xanh của những nhà đầu tư đầy kinh nghiệm? / Brad Feld, Jason Medelson; Nguyễn Phương Lan dịch.
- H. : Công thương, 2017. - ĐKCB: A..18A027155-7156; M..18M105080-82 - Chỉ số phân loại:
332.041 54 FE-B
Cuộc chơi khởi nghiệp 3 : Những mẹo mực hấp dẫn để bắt tay thành công với các nhà đầu tư mạo hiểm / William H. Draper III; Dương Cầm dịch.
- H. : Công thương, 2017. - ĐKCB: A..18A027159-7160; M..18M105086-88 - Chỉ số phân loại:
332.092 DR-W
Dạy con làm giàu : Lời tiên tri của người cha giàu = Rich dad's prophecy. t.XII, Xây dựng con thuyền tài chính của bạn / Robert T. Kiyosaki; Thiên Kim dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - ĐKCB: A..18A027079-7080; M..18M104904-06 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu : Nâng cao chỉ số IQ tài chính = Rich dad's increase your financial IQ. t.XIII, Trở nên thông minh hơn với đồng tiền của bạn / Robert T. Kiyosaki; Lâm Vũ Gia Minh dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - ĐKCB: A..18A027081-7082; M..18M104907-09 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu : Sử dụng đồng vốn = Cashflow quadrant. t.II, Để được thoải mái về tiền bạc / Robert T. Kiyosaki; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - ĐKCB: A..18A027083-7084; M..18M104910-12 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu : Hướng dẫn đầu tư = Guide to investing. t.III, Để trở thành nhà đầu tư lão luyện / Robert T. Kiyosaki; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - ĐKCB: A..18A027085; M..18M104914-15 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu : Con giàu con thông minh = Rich kid smart kid. t.IV, Để có khởi đầu thuận lợi về tài chính / Robert T. Kiyosaki; Thu Nhi dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - ĐKCB: A..18A027077-7078; M..18M104895-97 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu : Hướng dẫn đầu tư = Guide to investing. t.III, Để trở thành nhà đầu tư lão luyện / Robert T. Kiyosaki; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - ĐKCB: A..18A027086; M..18M104913 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu. t.VI, Những câu chuyện thành công / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Phương Anh, Anh Thy dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - ĐKCB: A..18A027121-7122; M..18M104999-5001 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu. T.IX, Những bí mật về tiền bạc mà bạn không học ở nhà trường / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Tuyết Anh dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - ĐKCB: A..18A027125-7126; M..18M105005-07 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu. t.V, Để có sức mạnh về tài chính / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Thiên Kim biên dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015. - ĐKCB: A..18A027119-7120; M..18M104997-98 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dạy con làm giàu. t.VII, Ai đã lấy tiền của tôi? / Robert T. Kiyosak, Sharon L. Lechter; Thiên Kim dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - ĐKCB: A..18A027123-7124; M..18M105002-04 - Chỉ số phân loại:
332.024 KI-R
Dân tộc học và nhân học ở Việt Nam trong xu thế toàn cầu hóa / Phan Hữu Dật.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - ĐKCB: A..18A027065-7066; M..18M104797-99 - Chỉ số phân loại:
305.895 922 PH-D
Dẫn dắt người dùng : Bốn bước để đưa sản phẩm dẫn đầu thị trường / Nir Eyal; Trần Trọng Hải Minh dịch.
- H. : Lao động - Xã hội, 2018. - ĐKCB: B..18B039894-9895; M..18M105089-91 - Chỉ số phân loại:
658.575 EY-N
Di sản văn hóa Việt Nam dưới góc nhìn lịch sử / Phan Huy Lê.
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: B..18B039782-9783; M..18M104788-90 - Chỉ số phân loại:
959.7 PH-L
Di sản văn học lãng mạn : Những cách đọc khác / Hoàng Tố Mai chủ biên, ... [et al].
- H. : Hội Nhà văn, 2017. - ĐKCB: B..18B039844-9845; M..18M104892-94 - Chỉ số phân loại:
809 Dis
Dinh dưỡng cây trồng và phân bón / Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Mạnh Chinh.
- H. : Nông nghiệp, 2017. - ĐKCB: B..18B039912-9913; M..18M105135-37 - Chỉ số phân loại:
631.8 NG-H
Du lịch Việt Nam. t.V, Tây Nguyên / Vũ Đình Hòa chủ biên.
- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - ĐKCB: B..18B039928-29 - Chỉ số phân loại:
915.97 Dul
Du lịch Việt Nam. t.II, Đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc / Vũ Đình Hòa chủ biên.
- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - ĐKCB: B..18B039922-9923; M..18M105151-52 - Chỉ số phân loại:
915.97 Dul
Du lịch Việt Nam. t.III, Bắc Trung bộ / Vũ Đình Hòa chủ biên.
- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - ĐKCB: B..18B039924-9925; M..18M105153-54 - Chỉ số phân loại:
915.97 Dul
Du lịch Việt Nam. t.IV, Nam Trung bộ / Vũ Đình Hòa chủ biên.
- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - ĐKCB: B..18B039926-27 - Chỉ số phân loại:
915.97 Dul
Du lịch Việt Nam. t.I, Trung du và miền núi phía Bắc / Vũ Đình Hòa chủ biên.
- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - ĐKCB: B..18B039920-9921; M..18M105150 - Chỉ số phân loại:
915.97 Dul
Du lịch Việt Nam. t.VI, Đông Nam Bộ / Vũ Đình Hòa chủ biên.
- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - ĐKCB: B..18B039930-31 - Chỉ số phân loại:
915.97 Dul
Đại cương sử liệu học và các nguồn sử liệu chữ viết lịch sử Việt Nam / Phạm Xuân Hằng, Đinh Thị Thùy Hiên.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - ĐKCB: A..18A027067-7068; M..18M104818-20 - Chỉ số phân loại:
495.922 7 PH-H
Để được trọng dụng & đãi ngộ : 21 bí quyết thực tế để đạt được thành công và thăng tiến trong sự nghiệp / Brian Tracy; Thu Hà biên dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp, 2017. - ĐKCB: B..18B039904-9905; M..18M105113-15 - Chỉ số phân loại:
650.14 TR-B
Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả : Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / Michael E. Gerber; Phương Thúy dịch.
- H. : Lao động - Xã hội, 2018. - ĐKCB: B..18B039896-9897; M..18M105092-94 - Chỉ số phân loại:
658.022 GE-M
Đưa dự án đến thành công = HBR guide to project management / Thiên Kim dịch.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: B..18B039870-9871; M..18M104982-84 - Chỉ số phân loại:
658.404 Dua
Elder advocacy : essential knowledge and skills across settings / Ruth Huber ... [et al.].
- Belmont, CA : Thomson Brooks/Cole, c2008. - ĐKCB: C..18C015618 - Chỉ số phân loại:
362.609 73Eld
The elements of counseling / Scott T. Meier, Susan R. Davis.
- Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, c2011. - ĐKCB: C..18C015626 - Chỉ số phân loại:
158.3 ME-S
Essentials of sociology / David B. Brinkerhoff, University of Nebraska, Lincoln, Rose Weitz, Arizona State University, Suzanne T. Ortega, University of North Carolina, General Administration.
- - ĐKCB: C..18C015617 - Chỉ số phân loại:
301 BR-D
Ethical decisions for social work practice / Ralph Dolgoff, Donna Harrington, Frank M. Loewenberg.
- Belmont, CA : Thomson Brooks/Cole, 2012. - ĐKCB: C..18C015602 - Chỉ số phân loại:
361.32 DO-R
Exploring school counseling : professional practices and perspectives / Tamara E. Davis
- Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - ĐKCB: C..18C015606 - Chỉ số phân loại:
371.4 DA-T
Giao tiếp Hàn - Việt trong cuộc sống thường ngày / Thái Hòa, Mỹ Trinh.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027097-7098; M..18M104952-54 - Chỉ số phân loại:
495.783 TH-H
Giáo trình côn trùng nông nghiệp / Trần Đăng Hòa chủ biên, ... [et al.].
- H. : Nông nghiệp, 2017. - ĐKCB: B..18B039914-9915; M..18M105138-40 - Chỉ số phân loại:
632.7 Gia
Giáo trình điều lệnh quản lý bộ đội và điều lệnh đội ngũ : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / Trương Đình Quý chủ biên, ... [et al.].
- H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - ĐKCB: A..18A027193-7194; M..18M105189-90 - Chỉ số phân loại:
355.3 Gia
Giáo trình phân tích tài chính / Trần Thị Thanh Tú chủ biên, ... [et al].
- H. : Nxb. Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: B..18B039878-9879; M..18M105023-25 - Chỉ số phân loại:
657.3 Gia
Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan.
- H. : Giáo dụcViệt Nam, 2017. - ĐKCB: B..18B039945-9946; M..18M105179 - Chỉ số phân loại:
572.8 VO-L
Giáo trình thực hành dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông / Phạm Thị Thu Hương chủ biên, ... [et al.].
- H. : Đại học Sư phạm, 2017. - ĐKCB: B..18B039943-9944; M..18M105176-78 - Chỉ số phân loại:
807.12 Gia
Giáo trình tiếng Nhật / Koike Mari, ... [et al.]; Hoàng Quỳnh dịch.
- H. : Dân trí, 2017. - ĐKCB: A..18A027153-7154; M..18M105071-73 - Chỉ số phân loại:
495.68 Gia
45 giây tạo nên sự thay đổi : Thấu hiểu tiếp thị mạng lưới = The 45-second presentation that will change your life : the world's best-selling network marketing guide / Don Failla; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - ĐKCB: B..18B039848-9849; M..18M104901-03 - Chỉ số phân loại:
658.872 FA-D
Hệ sinh thái Toyota : Cuốn biên niên sử và những phân tích chi tiết nhất về phương thức sản xuất Toyota / Taiichi Ohno; Đặng Thị Nga dịch.
- H. : Công thương, 2017. - ĐKCB: A..18A027161-7162; M..18M105095-97 - Chỉ số phân loại:
338.456 292 OH-T
Hệ thống nông nghiệp Việt Nam : Lý luận và thực tiễn / Phạm Văn Hiền chủ biên, ... [et al.].
- H. : Nông nghiệp, 2017. - ĐKCB: B..18B039916-9917; M..18M105141-43 - Chỉ số phân loại:
630.959 7 Het
Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào / Nguyễn Cảnh Bình biên soạn.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: A..18A027129-7130; M..18M105014 - Chỉ số phân loại:
342.73 Hie
Hóa học hữu cơ ứng dụng : Thuốc diệt trừ dịch hại và điều hòa tăng trưởng / A. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh; Lê Tuấn Anh, Trương Hồng Hiếu dịch.
- H. : Tri thức, 2017. - ĐKCB: B..18B039939-40 - Chỉ số phân loại:
668.65 SO-A.
Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết biên soạn; Trương Ngọc Minh, Phạm Năng Văn hiệu đính.
- H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039784-9785; M..18M104791-93 - Chỉ số phân loại:
621.3 PH-K
Hỏi đáp về kỹ thuật điện ứng dụng / Phạm Văn Khiết biên soạn; Bùi Đức Hùng, Nguyễn Vũ Thanh hiệu đính.
- H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039796-9797; M..18M104812-14 - Chỉ số phân loại:
621.3 Hoi
Học tiếng Hàn thật là đơn giản : Trình độ sơ cấp / Seung-eun Oh; Nguyễn Linh dịch; Trang Thơm, Trang Nhung hiệu đính.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027105-7106; M..18M104970-72 - Chỉ số phân loại:
495.783 OH-S
Học tiếng Hàn thật là đơn giản : Trong giao tiếp hàng ngày / Seung-eun Oh; Nguyễn Linh dịch; Trang Thơm, Trang Nhung hiệu đính.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027107-7108; M..18M104973-75 - Chỉ số phân loại:
495.783 OH-S
Huy động vốn : Khó mà dễ = The art of startup fundraising / Alejandro Cremades; Trần Thị Bích Nga dịch.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: B..18B039838-39 - Chỉ số phân loại:
658.152 24 CR-A
Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp : Ban hành theo thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ Tài chính / Nguyễn Ngọc Đức biên soạn.
- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - ĐKCB: B..18B039852-9853; M..18M104922-24 - Chỉ số phân loại:
657 Huo
Hướng dẫn kỹ thuật sửa chữa điện nhà : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề / Âu Chí Bách chủ biên, ... [et al].
- H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039798-9799; M..18M104815-17 - Chỉ số phân loại:
621.310 42 Huo
Hướng dẫn môn học luật dân sự / Phạm Văn Tuyết chủ biên.
- H. : Tư pháp, 2017. - ĐKCB: A..18A027165-7166; M..18M105110-12 - Chỉ số phân loại:
346.597 Huo
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng theo Bộ luật dân sự số 91/2015/QH13; kinh nghiệm soạn thảo, xử lý tranh chấp, biện pháp phòng tránh rủi ro pháp lý / Quí Lâm hệ thống.
- H. : Lao động, 2017. - ĐKCB: A..18A027135-7136; M..18M105035-37 - Chỉ số phân loại:
346.597 Huo
Israel đã kiến tạo tương lai như thế nào / Shlomo Shoham; Trần Thảo Lam dịch.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: A..18A027171-7172; M..18M105131 - Chỉ số phân loại:
338.927 SH-S
Kế toán quản trị : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / Nguyễn Thị Loan, Trần Quốc Thịnh đồng chủ biên.
- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - ĐKCB: B..18B039938 - Chỉ số phân loại:
657 Ket
Kế toán tài chính trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành / Trần Mạnh Dũng chủ biên; Phạm Đức Cường, Đinh Thế Hùng.
- H. : Tài chính, 2018. - ĐKCB: B..18B039934-9935; M..18M105161-63 - Chỉ số phân loại:
657.48 Ket
Khai thác tài nguyên khí hậu nông nghiệp Việt Nam / Nguyễn Văn Viết.
- H. : Tài nguyên - Môi trường và bản đồ Việt Nam, 2017. - ĐKCB: B..18B039949-9950; M..18M105203-05 - Chỉ số phân loại:
630.251 5 NG-V
Khởi nghiệp thông minh : Bí quyết tối ưu hóa hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp / Ngô Công Trường.
- H. : Công thương, 2018. - ĐKCB: B..18B039886-9887; M..18M105047-49 - Chỉ số phân loại:
658.11 NG-T
Kỹ năng ra quyết định = Decision making / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Đỗ Thanh Năm hiệu đính.
- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - ĐKCB: B..18B039932-9933; M..18M105158-60 - Chỉ số phân loại:
658.403 Kyn
Kỹ năng xử lý các tình huống thường gặp dành cho giám đốc, lãnh đạo doanh nghiệp / Tường Vy hệ thống.
- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - ĐKCB: A..18A027137-7138; M..18M105038-40 - Chỉ số phân loại:
346.07 Kyn
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến hồ tiêu / Nguyễn Hồ Lam.
- H. : Nông nghiệp, 2017. - ĐKCB: B..18B039918-9919; M..18M105144-46 - Chỉ số phân loại:
633.84 NG-L
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su / Nguyễn Hồ Lam, Trần Đăng Hòa.
- H. : Nông nghiệp, 2016. - ĐKCB: B..18B039882-9883; M..18M105029-31 - Chỉ số phân loại:
633.895 2 NG-L
Làm việc nhóm 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Huỳnh Nhựt Tân dịch.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: B..18B039854-9855; M..18M104931-33 - Chỉ số phân loại:
658.402 2 MA-J
Lãnh đạo 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Phạm Xuân Thu dịch.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: B..18B039832-9833; M..18M104875-77 - Chỉ số phân loại:
658.4 MA-J.
Lập trình với C# / Phạm Quang Huy, Vũ Trọng Luật, Phạm Quang Hiển.
- H. : Thanh niên, 2018. - ĐKCB: A..18A027191-7192; M..18M105186-88 - Chỉ số phân loại:
005.133 PH-H
Linguistics for everyone : an introduction / Kristin Denham, Anne Lobeck.
- Australia ; Boston, MA : Wadsworth Cengage Learning, c2013. - ĐKCB: C..18C015620 - Chỉ số phân loại:
410 DE-K
Lí luận văn học : Những vấn đề hiện đại / Lã Nguyên tuyển chọn.
- H. : Đại học Sư phạm, 2017. - ĐKCB: B..18B039941-42 - Chỉ số phân loại:
801 Lil
Lịch sử và văn hóa tiếp cận đa chiều, liên ngành / Nguyễn Văn Kim, Phạm Hồng Tung.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - ĐKCB: B..18B039788-9789; M..18M104800-02 - Chỉ số phân loại:
909 NG-K
Lịch sử và văn hóa Việt Nam - tiếp cận bộ phận / Phan Huy Lê; Phan Phương Thảo tuyển chọn.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - ĐKCB: B..18B039786-9787; M..18M104794-96 - Chỉ số phân loại:
959.7 PH-L
Lịch sử Việt Nam truyền thống và hiện đại / Vũ Minh Giang.
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: B..18B039778-9779; M..18M104782-84 - Chỉ số phân loại:
959.7 VU-G
Lịch sử Việt Nam. t.I, Từ khởi thủy đến thế kỷ XX / Viện Sử học; Vũ Duy Mền chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039800-9801; M..18M104827-29 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.X, Từ năm 1945 đến năm 1950 / Viện Sử học; Đinh Thị Thu Cúc chủ biên; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039818-9819; M..18M104854-56 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.XIII, Từ năm 1965 đến năm 1975 / Viện Sử học; Nguyễn Văn Nhật chủ biên; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039824-9825; M..18M104863-65 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.IX, Từ năm 1930 đến năm 1945 / Viện Sử học; Tạ Thị Thúy chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039816-9817; M..18M104851-53 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.II, Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV / Viện Sử học; Trần Thị Vinh chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039802-9803; M..18M104830-32 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.VIII, Từ năm 1919 đến năm 1930 / Viện Sử học; Tạ Thị Thuý chủ biên; Ngô Văn Hòa, Vũ Duy Phúc.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039814-9815; M..18M104848-50 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.XV, Từ năm 1986 đến năm 2000 / Viện Sử học; Nguyễn Ngọc Mão chủ biên; Lê Trung Dũng, Nguyễn Thị Hồng Vân.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039828-9829; M..18M104869-71 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.III, Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI / Viện Sử học; Tạ Ngọc Liễn chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039804-9805; M..18M104833-35 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.XI, Từ năm 1951 đến năm 1954 / Viện Sử học; Nguyễn Văn Nhật chủ biên; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039820-9821; M..18M104857-59 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.IV, Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII / Viện Sử học; Trần Thị Vinh chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039806-9807; M..18M104836-38 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.V, Từ năm 1802 đến năm 1858 / Viện Sử học; Trương Thị Yến chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039808-9809; M..18M104839-41 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.VII, Từ năm 1897 đến năm 1918 / Viện Sử học; Tạ Thị Thúy chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039812-9813; M..18M104845-47 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.VI, Từ năm 1858 đến năm 1896 / Viện Sử học; Võ Kim Cương chủ biên, ... [et al].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039810-9811; M..18M104842-44 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Lịch sử Việt Nam. t.XII, Từ năm 1954 đến năm 1965 / Viện Sử học; Trần Đức Cường chủ biên; Nguyễn Hữu Đạo, Lưu Thị Tuyết Vân.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039822-9823; M..18M104860-62 - Chỉ số phân loại:
959.7 VIE
Luyện kỹ năng nghe tiếng Hàn : Dành cho người mới bắt đầu / Cho Jaehee, Oh Minam; Lê Huy Khoa biên dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027141-7142; M..18M105053-55 - Chỉ số phân loại:
495.783 CH-J
Luyện kỹ năng nghe tiếng Hàn : Dành cho trình độ trung cấp / Cho Jaehee, Oh Minam; Lê Huy Khoa biên dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027143-7144; M..18M105056-58 - Chỉ số phân loại:
495.783 CH-J
Luyện nói tiếng Anh đột phá = Hacking your English speaking / Hoàng Ngọc Quỳnh.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027185-7186; M..18M105181-82 - Chỉ số phân loại:
428.3 HO-Q
Made in Korea : Câu chuyện về cuộc đời Chung Ju Yung và công cuộc gây dựng đế chế Huyndai từ gian khó / Richard M. Steers; Hoàng Việt dịch.
- H. : Thế giới, 2017. - ĐKCB: A..18A027131-7132; M..18M105018-20 - Chỉ số phân loại:
338.762 92 ST-R
Marketing sáng tạo dành cho doanh nghiệp nhỏ : Giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật giữa đám đông = Bright marketing for small business : make your business stand out from the crowd / Robert Craven; Lê Thị Liên dịch.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: B..18B039840-9841; M..18M104886 - Chỉ số phân loại:
658.8 CR-R
Mental health interventions for school counselors / Christopher Sink.
- Belmont, CA : Brooks/Cole Cengage Learning, c2011. - ĐKCB: C..18C015621 - Chỉ số phân loại:
371.713 SI-C
Mô hình chất lượng dịch vụ trong bán lẻ : Giải pháp dành cho doanh nghiệp bán lẻ và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Đào Xuân Khương.
- H. : Công thương, 2017. - ĐKCB: A..18A027117-7118; M..18M104994-96 - Chỉ số phân loại:
381.1 DA-K
Mô hình kinh doanh nhóm : Đổi mới mô hình kinh doanh, thúc đẩy doanh nghiệp vận hành hiệu quả / Tim Clack, Bruce Hazen, ... [et al]; Diệp Ngô dịch.
- H. : Lao động, 2018. - ĐKCB: B..18B039864-9865; M..18M104958-60 - Chỉ số phân loại:
658.402 2 Moh
Mối quan hệ 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Hoàng Ngọc Bích dịch.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: B..18B039856-9857; M..18M104934-36 - Chỉ số phân loại:
658.409 2 MA-J
Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam / Phan Hữu Dật.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - ĐKCB: A..18A027071-7072; M..18M104824-26 - Chỉ số phân loại:
305.895 922 PH-D
Nghệ thuật bán hàng bậc cao = Secrets of closing the sale / Zig Ziglar; Vương Bảo Long dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp, 2018. - ĐKCB: B..18B039906-9907; M..18M105116-18 - Chỉ số phân loại:
658.85 ZI-Z
Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao : Sự khác biệt giữa người chiến thắng và kẻ thua cuộc trên bàn đàm phán / Kerry Patterson, ... [et al.]; Minh Hiếu dịch.
- H. : Lao động - Xã hội, 2017. - ĐKCB: A..18A027163-7164; M..18M105098-100 - Chỉ số phân loại:
153.6 Ngh
Nghệ thuật đàm phán và thương lượng, chiến lược cạnh tranh trong kinh doanh mang lại thành công cho doanh nghiệp / Hồng Phương tuyển chọn và hệ thống.
- H. : Thế giới, 2017. - ĐKCB: B..18B039884-9885; M..18M105041-43 - Chỉ số phân loại:
658.705 2 Ngh
Nghiên cứu marketing : Dành cho sinh viên và những người làm marketing trong các doanh nghiệp / Nguyễn Thị Hoàng Yến.
- H. : Thông tin và truyền thông, 2016. - ĐKCB: B..18B039862-9863; M..18M104949-51 - Chỉ số phân loại:
658.83 NG-Y
Nghiệp vụ thư ký và quản trị văn phòng / Đoàn Chí Thiện.
- H. : Thông tin và truyền thông, 2016. - ĐKCB: B..18B039872-9873; M..18M105008-10 - Chỉ số phân loại:
651.374 DO-T
Nguồn lực trí tuệ Việt Nam : Lịch sử, hiện trạng và triển vọng / Nguyễn Văn Khánh chủ biên, ... [et al.].
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027061-7062; M..18M104773-75 - Chỉ số phân loại:
331.11 Ngu
Những nội dung mới của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 / Vũ Gia Lâm biên soạn.
- H. : Tư pháp, 2017. - ĐKCB: A..18A027181-7182; M..18M105167-69 - Chỉ số phân loại:
345.05 Nhu
Nói tiếng Hàn cấp tốc = Quick Korean / Khrongkhwan Chimnarong.
- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2018. - ĐKCB: A..18A027093-7094; M..18M104943-45 - Chỉ số phân loại:
495.783 CH-K
Nông nghiệp xanh vùng Nam Trung bộ : Thực tiễn và chính sách thúc đẩy phát triển / Bùi Đức Hùng chủ biên. ... [et al.].
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039936-9937; M..18M105173-75 - Chỉ số phân loại:
630.959 75 Non
Organizational behaviour and management / John Martin, Martin Fellenz.
- Australia : Cengage Learning, 2017]. - ĐKCB: C..18C015622 - Chỉ số phân loại:
658 MA-J
Pháp luật về thừa kế và thực tiễn giải quyết tranh chấp / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang.
- H. : Tư pháp, 2017. - ĐKCB: A..18A027183-7184; M..18M105170-72 - Chỉ số phân loại:
346.05 PH-T
Phân biệt và hàn nối linh kiện, thiết bị điện tử : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề / Đường Thành Tường chủ biên, ... [et al].
- H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039794-9795; M..18M104809-11 - Chỉ số phân loại:
621.381 5 Pha
15 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày / Dương Thị Hồng Yến chủ biên.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: A..18A027103-7104; M..18M104967-69 - Chỉ số phân loại:
495.78 DU-Y
12 phương pháp khích lệ nhân viên tiền không làm được / Tịch Tông Long chủ biên; Hà Giang dịch.
- Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2016. - ĐKCB: B..18B039834-9835; M..18M104878-80 - Chỉ số phân loại:
658.312 4 TI-L
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế - xã hội & hướng dẫn viết luận văn / Đinh Bá Hùng Anh, Tô Ngọc Hoàng Kim.
- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - ĐKCB: A..18A027089-7090; M..18M104925-27 - Chỉ số phân loại:
300.72 DI-A
Professional business skills / Lee Perlitz.
- Australia : Cengage Learning, 2016. - ĐKCB: C..18C015607 - Chỉ số phân loại:
650.1 PE-L
Psychological consultation and collaboration in school and community settings / A. Michael Dougherty Western Carolina University.
- - ĐKCB: C..18C015623 - Chỉ số phân loại:
158.3 DO-A
Quản lý : Khởi nguồn của thành công / Rodd Wagner, James K. Harter; Nguyễn Khắc Văn dịch.
- H. : Lao động, 2017. - ĐKCB: B..18B039866-9867; M..18M104961-63 - Chỉ số phân loại:
568.409 WA-R
Quản trị & khởi nghiệp : Nghệ thuật lãnh đạo.
- H. : Thế giới, 2017. - ĐKCB: B..18B039842-9843; M..18M104887-89 - Chỉ số phân loại:
658.4 Qua
Quản trị thương hiệu trực tuyến : Bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp trên mạng xã hội / Charlie Pownall; Lê Uyên Thảo dịch.
- H. : Thế giới, 2016. - ĐKCB: B..18B039888-9889; M..18M105050-52 - Chỉ số phân loại:
659.2 PO-C
Quy trình kiểm toán trong doanh nghiệp và những vấn đề quan trọng kế toán doanh nghiệp cần biết.
- H. : Tài chính, 2018. - ĐKCB: A..18A027139-7140; M..18M105044-46 - Chỉ số phân loại:
346.063 Quy
10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Minh Hiền dịch.
- H. : Hồng Đức, 2016. - ĐKCB: B..18B039910-9911; M..18M105125-27 - Chỉ số phân loại:
658.409 2 FI-H
Sát thủ quảng cáo : Khám phá "Vũ khí bí mật" của những bậc thầy thuyết phục bất khả chiến bại / Vance Packard; Phan Nguyễn Khánh Đann dịch.
- H. : Thông tin và truyền thông, 2016. - ĐKCB: B..18B039850-9851; M..18M104919-21 - Chỉ số phân loại:
659.101 PA-V
School-based group counseling / Christopher A. Sink, Cher N. Edwards, Christie Eppler.
- Belmont, CA : Brooks/Cole Cengage Learning, 2012. - ĐKCB: C..18C015608 - Chỉ số phân loại:
371.4 SI-C
Service innovation / Anders Gustafsson, ... [et al.].
- New York, NY. : Business Expert Press , 2016. - ĐKCB: C..18C015609 - Chỉ số phân loại:
338.4 GU-A
Social entrepreneurship : From issue to viable plan / Terri D. Barreiro, Melissa M. Stone.
- New York, NY. : Business Expert Press, 2013. - ĐKCB: C..18C015624 - Chỉ số phân loại:
658.408 BA-T
Sociology : The essentials / Margaret L. Andersen, Howard F. Taylor, Kim A. Logio.
- Boston, MA. : Cengage Learning, 2017. - ĐKCB: C..18C015625 - Chỉ số phân loại:
301 AN-M
Sociology in today's world / Brian Furze, ... [et al.].
- Australia : Cengage Learning, 2015. - ĐKCB: C..18C015610 - Chỉ số phân loại:
301 Soc
Tạo lập mô hình kinh doanh cá nhân = Business model you : a one-page method for reinventing your career / Tim Clack, Alexander Osterwalder, Yves Pigneur; Bùi Thị Thu Trang dịch.
- H. : Thế giới, 2017. - ĐKCB: B..18B039874-9875; M..18M105015-17 - Chỉ số phân loại:
650.1 CL-T
Technical marketing communication : A guide to writing, design, and delivery / Emil B. Towner, Heidi L. Everett.
- New York, NY. : Business Expert Press , 2016. - ĐKCB: C..18C015611 - Chỉ số phân loại:
658.802 TO-E
Ten questions : a sociological perspective / Joel M. Charon.
- Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, c2013. - ĐKCB: C..18C015612 - Chỉ số phân loại:
301 CH-T
Thao tác điện và hàn nối mạch điện tử : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề / Nha Phượng Lợi chủ biên, ... [et al].
- H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039790-9791; M..18M104803-05 - Chỉ số phân loại:
621.381 5 Tha
Thay đổi tư duy trong bán lẻ : Triết lý kinh doanh của 7-Eleven / Toshifumi Suzuki; Đỗ Minh Toàn dịch.
- H. : Tri thức, 2017. - ĐKCB: B..18B039890-9891; M..18M105074-76 - Chỉ số phân loại:
658.870 2 SU-T
Thành công 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Hoàng Ngọc Bích dịch.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: B..18B039868-9869; M..18M104979-81 - Chỉ số phân loại:
658.409 MA-J
Thái độ 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Hoàng Ngọc Bích dịch.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027110 - Chỉ số phân loại:
153.85 MA-J
Thái độ 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Hoàng Ngọc Bích dịch.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: A..18A027109; M..18M104976-78 - Chỉ số phân loại:
153.85 MA-J
Thời hiệu, thừa kế và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng.
- H. : Tư pháp, 2017. - ĐKCB: A..18A027177-7178; M..18M105155-57 - Chỉ số phân loại:
346.597 TU-L
Thuế = Tax / Phạm Tấn Anh, ... [et al].
- H. : Lao động, 2018. - ĐKCB: A..18A027073-7074; M..18M104881-82 - Chỉ số phân loại:
343.05 Thu
Thương mại điện tử trong thời đại số / Thái Thanh Sơn, Thái Thanh Tùng.
- H. : Thông tin và truyền thông, 2017. - ĐKCB: A..18A027175-7176; M..18M105147-49 - Chỉ số phân loại:
381.142 TH-S
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học = The language of biotechnology in English / Nguyễn Thị Hiền chủ biên, ... [et al.].
- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2016. - ĐKCB: A..18A027195-7196; M..18M105191-92 - Chỉ số phân loại:
428 Tie
Tiếng Anh giao tiếp hiện đại : Miêu tả, hỏi thăm, hy vọng, quan tâm, buồn phiền, lo lắng= Modern English communication / Tri thức Việt biên soạn; Nguyễn Thị Thanh Yến hiệu đính.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027201-7202; M..18M105199 - Chỉ số phân loại:
428.3 Tie
Tiếng Anh giao tiếp hiện đại : Quan điểm, lý giải, yêu cầu, cảm ơn = Modern English communication / Tri thức Việt biên soạn; Nguyễn Thị Thanh Yến hiệu đính.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027199-7200; M..18M105196-98 - Chỉ số phân loại:
428.3 Tie
Tiếng Hàn dành cho người Việt / Mỹ Trinh, Minh Khang.
- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - ĐKCB: A..18A027113-7114; M..18M104988-90 - Chỉ số phân loại:
495.783 MY-T
Tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày / Đỗ Thái Hòa; Park Joong Won hiệu đính.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027127-7128; M..18M105011-13 - Chỉ số phân loại:
495.783 DO-H
Tiếng Việt lịch sử trước thế kỷ XX : Những vấn đề quan yếu / Đinh Văn Đức chủ biên, ... [et al].
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - ĐKCB: A..18A027069-7070; M..18M104821-23 - Chỉ số phân loại:
495.922 7 Tie
Tiếp biến và hội nhập văn hóa ở Việt Nam / Nguyễn Văn Kim chủ biên, ... [et al.].
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027063-7064; M..18M104779-81 - Chỉ số phân loại:
306.089 959 2 Tie
Tìm về cội nguồn / Phan Huy Lê.
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: B..18B039780-9781; M..18M104785-87 - Chỉ số phân loại:
959.7 PH-L
Toán rời rạc : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng các ngành Công nghệ thông tin, Toán tin / Nguyễn Đình Định chủ biên, ... [et al.].
- H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - ĐKCB: A..18A027197-7198; M..18M105193-95 - Chỉ số phân loại:
510 Toa
Tốt như vàng : Bí quyết làm giàu và sống hạnh phúc = Good as gold / Napoleon Hill, Judith Williamson; Vương Bảo Long dịch.
- H. : Thế giới, 2018. - ĐKCB: A..18A027075-7076; M..18M104890-91 - Chỉ số phân loại:
158 HI-N
Trang bị 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Ngô Thế Vinh dịch.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: B..18B039858-9859; M..18M104937-39 - Chỉ số phân loại:
658.314 MA-J
The transformed school counselor / Carolyn Bishop Stone, University of North Florida, Carol A. Dahir, New York Institute of Technology.
- - ĐKCB: C..18C015613 - Chỉ số phân loại:
371.4 ST-C
Tư duy pháp lý của luật sư : Nhìn thật rộng và đánh tập trung / Nguyễn Ngọc Bích.
- : , - ĐKCB: A..18A027179-7180; M..18M105164-66 - Chỉ số phân loại:
340.092 NG-B
Tư duy tinh gọn : Từ tư duy tinh gọn đến sản xuất tinh giản; từ loại bỏ lãng phí đến tiết kiệm chi phí / James P. Womack, Daniel T. Jones; Quốc Chiến, Ngọc Lan dịch.
- H. : Lao động, 2017. - ĐKCB: B..18B039876-9877; M..18M105021-22 - Chỉ số phân loại:
658 WO-J
3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề / Dương Thị Hồng Yên chủ biên.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: A..18A027091-7092; M..18M104928-30 - Chỉ số phân loại:
495.781 DU-Y
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề / Trang Nhung chủ biên; Nguyên Thảo hiệu đính.
- H. : Đại học Quốc gia, 2017. - ĐKCB: A..18A027115-7116; M..18M104991-93 - Chỉ số phân loại:
495.781 TR-N
Tự học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao / Như Hảo.
- H. : Dân trí, 2017. - ĐKCB: A..18A027095-7096; M..18M104946-48 - Chỉ số phân loại:
495.78 NH-H
Tự học từ vựng tiếng Nhật cấp tốc theo chủ đề / Minh Nhật.
- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2017. - ĐKCB: A..18A027101-7102; M..18M104964-66 - Chỉ số phân loại:
495.681 MI-N
Tự phát triển 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Trương Thị Ý Nhi dịch.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: B..18B039860-9861; M..18M104942 - Chỉ số phân loại:
658.409 2 MA-J
Tự phát triển 101 : Những điều nhà lãnh đạo cần biết / John C. Maxwell; Trương Thị Ý Nhi dịch.
- H. : Hồng Đức, 2018. - ĐKCB: M..18M104940-41 - Chỉ số phân loại:
658.409 2 MA-J
Văn hóa nhân học Châu Âu / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan tuyển dịch và biên soạn.
- H. : Hồng Đức, 2017. - ĐKCB: A..18A027203-7204; M..18M105200-02 - Chỉ số phân loại:
305.809 Van
Văn học so sánh một khoa học kết liên phức hợp / Lưu Văn Bổng.
- H. : Khoa học Xã hội, 2017. - ĐKCB: B..18B039908-9909; M..18M105122-24 - Chỉ số phân loại:
801 LU-B
Việt Nam trong lịch sử thế giới / Hà Văn Tấn, ... [et al.].
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: B..18B039776-9777; M..18M104776-78 - Chỉ số phân loại:
959.7 Vie
Workbook for ethics in action / Gerald Corey, Marianne Schneider Corey, Robert Haynes.
- Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - ĐKCB: C..18C015619 - Chỉ số phân loại:
170 CO-G
The world of the counselor : an introduction to the counseling profession / Ed Neukrug, Old Dominion University.
- - ĐKCB: C..18C015627 - Chỉ số phân loại:
158.3 NE-E
Writing with style : APA style for social work / Lenore T. Szuchman, Barbara Thomlison.
- Australia ; Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, c2011. - ĐKCB: C..18C015614 - Chỉ số phân loại:
808.042 SZ-L
Kế toán hành chính sự nghiệp : Theo thông tư số 107/2017/BTC ngày 10/10/2017 của Bộ tài chính / Phạm Thị Hoa Hạnh.
- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2019. - ĐKCB: B..19B039951-9960; M..19M105212-301 - Chỉ số phân loại:
657 PH-H
Ngữ văn và văn hóa học : Những điểm nhìn / Dương Hữu Biên chủ biên, ... [et al.].
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia, 2017. - ĐKCB: B..19B039971-9980; M..19M105332-61 - Chỉ số phân loại:
895.922 Ngu
Những nghiên cứu xã hội học về Tây Nguyên / Vũ Thị Thùy Dung chủ biên, ... [et al.].
- H. : Nxb. Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..19A027209-7218; M..19M105362-91 - Chỉ số phân loại:
301.095 976 Nhu
Sách chuyên khảo quản trị marketing / Nguyễn Thị Phương Thảo.
- Cần Thơ : Nxb. Đại học Cần Thơ, 2018. - ĐKCB: B..19B039961-9970; M..19M105302-31 - Chỉ số phân loại:
658.8 NG-T
Việc làm của người lao động nhập cư ở Đà Lạt hiện nay / Vũ Thị Thùy Dung.
- H. : Nxb. Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..19A027219-7228; M..19M105392-421 - Chỉ số phân loại:
331.7 VU-D
Bài tập tình huống trong marketing : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Anh.
- Cần Thơ : Nxb. Đại học Cần Thơ, 2018. - ĐKCB: B..18B039766-9775; M..18M104743-72 - Chỉ số phân loại:
658.8 NG-T
Thị trường chứng khoán : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Anh.
- Cần Thơ : Nxb. Đại học Cần Thơ, 2018. - ĐKCB: A..18A027051-7060; M..18M104713-42 - Chỉ số phân loại:
332.642 NG-T
Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực biển Đông / Nguyễn Như Trung.
- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017. - ĐKCB: B..18B039763-9764; M..18M104709 - Chỉ số phân loại:
551.468 NG-T
Đa dạng sinh học khu dự trữ sinh quyển thế giới quần đảo Cát Bà, các đe dọa và giải pháp bảo vệ / Đỗ Công Thung chủ biên, ... [et al.].
- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017. - ĐKCB: A..18A027040-7041; M..18M104705 - Chỉ số phân loại:
333.950 959 73 Dad
Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam / Lê Hùng Anh chủ biên, ... [et al.].
- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017. - ĐKCB: A..18A027046-7047; M..18M104708 - Chỉ số phân loại:
333.950 959 73 Dad
Luận giải về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại theo luật thương mại Việt Nam : Sách chuyên khảo / Lê Văn Tranh.
- H. : Tư pháp, 2017. - ĐKCB: A..18A027048-7049; M..18M104710-12 - Chỉ số phân loại:
346.07 LE-T
Mô hình gắn kết giữa trường đại học với doanh nghiệp trong đào tạo đại học tại khu vực miền Trung - Việt Nam / Lê Công Cơ, Lê Đức Toàn, Nguyễn Thị Hạnh.
- H. : Thông tin và truyền thông, 2018. - ĐKCB: A..18A027050 - Chỉ số phân loại:
378.597 LE-C
Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường ven bờ biển phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy.
- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2018. - ĐKCB: A..18A027042-7043; M..18M104706 - Chỉ số phân loại:
363.738 095 973 DU-N
Quản trị và phát triển kinh tế ở biển Đông / Nguyễn Tác An chủ biên, ...[et al.].
- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017. - ĐKCB: A..18A027044-7045; M..18M104707 - Chỉ số phân loại:
333.916 415 Qua
Tài liệu đào tạo về phòng chống tác hại của thuốc lá / Bộ Y tế.
- H. : Hồng Đức, 2016. - ĐKCB: A..18A027039 - Chỉ số phân loại:
362.1 BOY
Thầy tôi / Trần Bảo Định.
- [S.l.] : [s.n.], 2017. - ĐKCB: B..18B039765 - Chỉ số phân loại:
895.922 1 TR-D
Bất bình đẳng mức sống ở nông thôn qua sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình / Đỗ Thiên Kính.
- H. : Khoa học Xã hội, 2018. - ĐKCB: A..18A027003 - Chỉ số phân loại:
339.47 DO-K
Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch : Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước / Cao Kim.
- H. : Đại học Quốc gia, 2017. - ĐKCB: B..18B039761-9762; M..18M104669-70 - Chỉ số phân loại:
895.922 3 CA-K
Chất liệu giấy trong nghệ thuật điêu khắc Việt Nam giai đoạn 2000-2015 / Đặng Thị Phong Lan.
- H. : Mỹ thuật, 2017. - ĐKCB: B..18B039756-57 - Chỉ số phân loại:
730.959 7 DA-L
Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng / Lê Đức Dũng.
- H. : Bách khoa, 2018. - ĐKCB: B..18B039750-9751; M..18M104663-65 - Chỉ số phân loại:
662.88 LE-D
Địa chí vùng Tây Hồ / Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, ... [et al.].
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039735 - Chỉ số phân loại:
911.597 31 Dia
Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng : Sách chuyên khảo / Hà Nam Khánh Giao.
- Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2018. - ĐKCB: B..18B039744 - Chỉ số phân loại:
658.562 HA-G
Giá trị chân - thiện - mỹ quanh ta : Triết lý và suy ngẫm / Dương Quang Minh.
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027027-28 - Chỉ số phân loại:
158 DU-M
Giáo trình cao học quản trị kinh doanh quốc tế / Hà Nam Khánh Giao.
- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - ĐKCB: B..18B039745 - Chỉ số phân loại:
658 HA-G
Giải tích trên đa tạp / Hoàng Nam chủ biên; Trần Trung.
- H. : Giáo dục Việt Nam, 2018. - ĐKCB: A..18A027019-20 - Chỉ số phân loại:
515 HO-N
Hỏi - đáp pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hóa / Bộ Công thương; Vũ Thị Lộc chủ biên.
- H. : Công thương, 2018. - ĐKCB: A..18A027033-7034; M..18M104674 - Chỉ số phân loại:
343.07 BOC
Hỏi - đáp pháp luật về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / Bộ Công thương; Nguyễn Thị Trà Giang chủ biên.
- H. : Công thương, 2018. - ĐKCB: A..18A027031-7032; M..18M104673 - Chỉ số phân loại:
343.09 BOC
Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039736 - Chỉ số phân loại:
920.059 731 BA-V
Lý luận võ cổ truyền / Trương Văn Bảo.
- H. : Thông tin và truyền thông, 2018. - ĐKCB: B..18B039754-55 - Chỉ số phân loại:
796.809 597 TR-B
Nghìn năm sân khấu Thăng Long / Trần Việt Ngữ.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039734 - Chỉ số phân loại:
792.095 973 1 TR-N
Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Thị Việt Thanh chủ biên, ...[et al.].
- H. : Đại học Quốc gia, 2017. - ĐKCB: A..18A027025-26 - Chỉ số phân loại:
305.552 Ngu
Những điều cần biết về bán hàng đa cấp / Bộ Công thương; Vũ Thúy Vinh chủ biên.
- H. : Công thương, 2018. - ĐKCB: A..18A027037-7038; M..18M104676 - Chỉ số phân loại:
343.08 BOC
Phân tầng xã hội và di động xã hội ở VIệt Nam hiện nay / Đỗ Thiên Kính.
- H. : Khoa học Xã hội, 2018. - ĐKCB: A..18A027004 - Chỉ số phân loại:
305.5 DO-K
Quy định về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài / Bộ Công thương; Đặng Thanh Phương chủ biên.
- H. : Công thương, 2018. - ĐKCB: A..18A027035-7036; M..18M104675 - Chỉ số phân loại:
341.754 BOC
Thành Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Hải Kế chủ biên, ... [et al.].
- H. : Nxb. Hà Nội, 2016. - ĐKCB: B..18B039737 - Chỉ số phân loại:
911.597 31 Tha
Thả lòng theo bút = Turezuregusa / Kenko Hoshi; Trần Thị Chung Toàn dịch.
- H. : Hồng Đức, 2008. - ĐKCB: B..18B039742-43 - Chỉ số phân loại:
895.63 HO-K
Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi.
- H. : Bách khoa, 2018. - ĐKCB: A..18A027021-7022; M..18M104660-62 - Chỉ số phân loại:
363.192 NG-L
Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập / Bộ Công thương; Trịnh Thị Thanh Thủy chủ biên.
- H. : Công thương, 2018. - ĐKCB: A..18A027029-7030; M..18M104671-72 - Chỉ số phân loại:
381.1 BOC
Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương.
- H. : Bách khoa, 2018. - ĐKCB: B..18B039752-9753; M..18M104666-68 - Chỉ số phân loại:
621.942 NG-P
Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng. t.I, Bảo vệ, phục hồi và phát triển rừng / Vũ Xuân Đề.
- H. : Nông nghiệp, 2015. - ĐKCB: B..18B039746-9747; M..18M104656-57 - Chỉ số phân loại:
634.9 VU-D
Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng. t.II, Rừng và khoảng xanh - bảo vệ, cải thiện môi trường sinh thái cảnh quan đô thị / Vũ Xuân Đề.
- H. : Nông nghiệp, 2016. - ĐKCB: B..18B039748-9749; M..18M104658-59 - Chỉ số phân loại:
634.9 VU-D
Tranh dân gian Hàng Trống Hà Nội / Phan Ngọc Khuê.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2015. - ĐKCB: B..18B039741 - Chỉ số phân loại:
745.7 PH-K
Trần Khánh Chương / Trần Khánh Chương.
- H. : Mỹ thuật, 2017. - ĐKCB: B..18B039758 - Chỉ số phân loại:
759.959 7 TR-C
Trường ca Việt Nam hiện đại : Diễn trình và thi pháp / Diêu Lan Phương.
- H. : Đại học Quốc gia, 2017. - ĐKCB: B..18B039759-60 - Chỉ số phân loại:
895.922 1 DI-P
Tuyển tập huyền thoại về nguồn gốc các tộc người Việt Nam / Lư Thị Thanh Lê sưu tầm và tuyển chọn.
- H. : Đại học Quốc gia, 2018. - ĐKCB: A..18A027023-24 - Chỉ số phân loại:
398.209 597 Tuy
Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến : Tác giả - tác phẩm / Nguyễn Chí Mỳ chủ biên, ... [et al.].
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: C..18C015600 - Chỉ số phân loại:
016.911 597 31Tus
Văn hiến Thăng Long. t.II / Vũ Khiêu.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039739 - Chỉ số phân loại:
911.597 31 VU-K
Văn hiến Thăng Long. t.I / Vũ Khiêu.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039738 - Chỉ số phân loại:
911.597 31 VU-K
Văn hiến Thăng Long. t.III / Vũ Khiêu.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2017. - ĐKCB: B..18B039740 - Chỉ số phân loại:
911.597 31 VU-K
Từ khóa:
Bình luận
×
Thành công!
Cám ơn bạn!!
Tên đăng nhập không được trống
Email không hợp lệ
Nhập vào tiêu đề.
Nhập vào nội dung.
Captcha
d7Nh2o
Gửi
Hủy
Lịch làm việc hôm nay
{{dt.NgayGioBD | date :'HH:mm'}}
{{dt.NoiDung}}
Địa điểm :
{{dt.DiaDiem}}
Các tin khác
Danh mục cơ sở dữ liệu trực tuyến
07/12/2022
Cơ sở dữ liệu sách, tạp chí trực tuyến mở IntechOpen
07/12/2022
Cơ sở dữ liệu WIPS Global
25/08/2021
Giới thiệu Bộ sưu tập Sách Đông Dương của Thư viện Quốc gia Việt Nam
18/09/2020
Cơ sở dữ liệu sách điện tử của Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
02/06/2020
Thông báo dùng thử Cở sở dữ liệu Digital Loeb Classical Library
24/10/2019
×
Some text in the modal.